JK 20S1 | JM Concept Vietnam

Thiết bị JK 20S1 | JM Concept Vietnam là bộ chuyển đổi tín hiệu cao cấp. Được thiết kế để tối ưu hóa độ chính xác và ổn định trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định. Hỗ trợ nhiều loại tín hiệu đầu vào và đầu ra khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA JK 20S1 | JM CONCEPT VIETNAM
- Độ chính xác cao: Được trang bị công nghệ tiên tiến, JK 20S1 đảm bảo độ chính xác tối đa trong quá trình chuyển đổi tín hiệu.
- Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ: Vật liệu chất lượng cao giúp thiết bị hoạt động tốt ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Tương thích linh hoạt: Hỗ trợ nhiều tín hiệu đầu vào và đầu ra, dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giúp tối ưu hiệu suất hoạt động và giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị JK 20S1 | JM Concept Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Tự động hóa công nghiệp: Đảm bảo quá trình truyền tín hiệu ổn định. Và chính xác trong các hệ thống sản xuất.
- Hệ thống giám sát và điều khiển: Hỗ trợ chuyển đổi tín hiệu trong. Các hệ thống điều khiển trung tâm.
- Nghiên cứu và phát triển: Được ứng dụng trong các phòng. Thí nghiệm để kiểm tra và phân tích tín hiệu.
- Lĩnh vực năng lượng: Hỗ trợ quản lý và điều khiển hệ thống điện, năng lượng tái tạo.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA JK 20S1 | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | JK 20S1 |
Nhà sản xuất | JM Concept |
Dải tín hiệu đầu vào | Tuỳ theo cấu hình |
Dải tín hiệu đầu ra | Tuỳ theo yêu cầu |
Độ chính xác | Cao |
Ứng dụng | Tự động hóa, giám sát, nghiên cứu, năng lượng |
Với những đặc điểm vượt trội, JK 20S1 | JM Concept Vietnam là. Giải pháp lý tưởng cho các hệ thống cần chuyển đổi tín hiệu ổn định và chính xác.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.