JCT-2.S211X SAMPLE GAS COOLER JCT ANALYSENTECHNIK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
JCT-2.S211X là thiết bị làm mát và làm khô khí mẫu của hãng JCT Analysentechnik (Áo), được thiết kế để xử lý khí lấy mẫu trước khi đưa vào máy phân tích. Thiết bị giúp loại bỏ hơi nước, bảo vệ bộ phân tích, cải thiện độ chính xác và độ bền của hệ thống. JCT nổi tiếng trong lĩnh vực Gas Sampling & Conditioning, cung cấp các thiết bị làm mát khí mẫu, hệ thống lọc, đường dẫn khí nóng, v.v.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM JCT-2.S211X
-
Làm mát khí mẫu bằng trao đổi nhiệt (heat exchanger)
-
Loại bỏ hơi nước liên tục để tránh ngưng đọng trong đường ống
-
Tích hợp bộ bơm thoát nước ngưng (condensate pump)
-
Kiểm soát nhiệt độ đầu ra ổn định (dew point ổn định)
-
Hiển thị nhiệt độ số, dễ quan sát
-
Thiết kế nhỏ gọn, bảo trì thuận tiện
-
Vật liệu chịu ăn mòn, phù hợp môi trường công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DỰ ĐOÁN JCT-2.S211X ANALYSENTECHNIK VIETNAM
Thông số | Giá trị ước tính |
---|---|
Model | JCT-2.S211X |
Loại | Sample Gas Cooler (máy làm mát mẫu khí) |
Số lộ khí | 1 hoặc 2 lộ khí mẫu độc lập |
Vật liệu trao đổi nhiệt | Inox hoặc vật liệu chống ăn mòn cao |
Dải nhiệt độ đầu vào khí mẫu | khoảng 0-150 °C (tùy điều kiện) |
Nhiệt độ dew point đầu ra | thấp, ổn định (< 5 – 10 °C) |
Lưu lượng khí mẫu | vài chục đến vài trăm NL/hr |
Cục thoát nước ngưng | bơm hoặc van xả tự động |
Hiển thị | Nhiệt độ, trạng thái hoạt động |
Nguồn điện | 24-48 VDC hoặc AC tùy phiên bản |
Kích thước & trọng lượng | tương đối nhỏ để lắp đặt trong tủ máy |
ỨNG DỤNG SAMPLE GAS COOLER JCT ANALYSENTECHNIK VIETNAM
-
Lắp trong hệ thống giám sát khí thải (emission monitoring)
-
Dùng để chuẩn bị khí mẫu cho máy phân tích khí trong nhà máy hóa chất, điện, dầu khí
-
Đảm bảo độ chính xác của phép đo khi sử dụng thiết bị CEMS
-
Bảo vệ thiết bị đo trước hơi nước và ngưng tụ
-
Áp dụng cho quy trình phân tích khói, khí nóng, khí thải công nghiệp
KẾT LUẬN
JCT-2.S211X là thiết bị làm mát khí mẫu rất quan trọng trong các hệ thống phân tích khí công nghiệp. Khi sử dụng đúng, nó giúp ổn định điều kiện mẫu khí, loại bỏ hơi ẩm, giảm sai số và kéo dài tuổi thọ thiết bị phân tích. Sau khi có datasheet chính xác, bạn nên cập nhật số liệu thực tế để bài viết hoàn chỉnh hơn.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.