JC-18 HOPER MATSUI VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
JC-18 Hoper là phễu chứa nhựa chuyên dụng đến từ thương hiệu Matsui (Nhật Bản) – một trong những hãng uy tín hàng đầu thế giới về thiết bị phụ trợ ngành nhựa. Sản phẩm được thiết kế để tối ưu hoá quá trình cấp liệu trong dây chuyền ép nhựa tự động. Với độ bền cao, khả năng chống ẩm hiệu quả và vận hành ổn định, JC-18 đang là giải pháp được nhiều nhà máy tại Việt Nam tin dùng để nâng cao hiệu suất sản xuất.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM JC-18
-
Dùng để chứa và cấp liệu nhựa
-
Thiết kế gọn, tiết kiệm không gian
-
Chống ẩm và chống tĩnh điện hiệu quả
-
Dễ dàng lắp đặt và vệ sinh
-
Dung tích phù hợp cho máy ép nhựa vừa
-
Đảm bảo cấp liệu ổn định, liên tục
-
Vật liệu thép không gỉ, độ bền cao
-
Tương thích hệ thống Matsui tự động
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM JC-18 MATSUI VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | JC-18 |
Tên gọi | Hoper (Phễu chứa liệu) |
Hãng sản xuất | Matsui – Nhật Bản |
Ứng dụng chính | Dùng trong hệ thống cấp liệu ngành nhựa |
Dung tích chứa | 18 Lít |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ chống ăn mòn |
Chức năng chính | Giữ và cấp nguyên liệu nhựa |
Tích hợp hệ thống | Máy hút liệu, máy sấy nhựa Matsui |
Xuất xứ | Chính hãng Matsui – Japan |
ỨNG DỤNG HOPER MATSUI VIETNAM
-
Sử dụng trong dây chuyền ép nhựa tự động
-
Cấp nguyên liệu cho máy đúc nhựa
-
Phù hợp nhà máy sản xuất bao bì nhựa
-
Giải pháp tiết kiệm không gian cấp liệu
-
Ứng dụng trong ngành sản xuất linh kiện nhựa
-
Tối ưu hoá dây chuyền tự động hóa nhựa
KẾT LUẬN
JC-18 Hoper của Matsui là thiết bị phụ trợ không thể thiếu trong các nhà máy ngành nhựa hiện đại. Thiết kế thông minh, độ bền cao và hiệu suất ổn định giúp doanh nghiệp tăng năng suất và tối ưu chi phí sản xuất.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.