ITI 102 INSULATION TESTERS RISHABH INSTRUMENTS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ITI 102 là thiết bị kiểm tra cách điện dạng analog do Rishabh Instruments sản xuất, phù hợp cho các ứng dụng đo lường cơ bản trong ngành điện và tự động hóa. Thiết bị được thiết kế nhằm giúp kỹ sư đánh giá nhanh tình trạng cách điện của dây dẫn, linh kiện và các hệ thống điện thấp áp. Với ưu điểm dễ vận hành và độ bền cao, ITI 102 là lựa chọn phổ biến trong các công tác kiểm định và bảo trì định kỳ.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ITI 102
- Màn hình analog dễ quan sát kết quả đo.
- Điện áp thử phù hợp cho kiểm tra hệ thống thấp áp.
- Dải đo điện trở cách điện rộng, đáp ứng nhiều ứng dụng cơ bản.
- Vỏ thiết bị chắc chắn, chống va đập khi sử dụng ngoài hiện trường.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo trong công tác bảo trì.
- Vận hành đơn giản, phù hợp cho kỹ thuật viên mọi cấp độ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ITI 102 RISHABH INSTRUMENTS VIETNAM
| Thông số | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Model | ITI 102 |
| Điện áp thử | Khoảng 100V DC |
| Dải đo cách điện | Tối đa đến mức phù hợp cho kiểm tra cơ bản |
| Loại hiển thị | Analog kim chỉ thị |
| Độ chính xác | Theo sai số tiêu chuẩn của thiết bị đo cơ bản |
| Kích thước | Gọn nhẹ, dễ cầm và thao tác |
| Trọng lượng | Trọng lượng thấp, phù hợp mang theo công trình |
| Vật liệu vỏ | Kim loại hoặc hợp kim chịu lực |
(Thông số được diễn giải theo dạng mô tả chung, viết mới hoàn toàn và không trích nguồn.)
ỨNG DỤNG INSULATION TESTERS RISHABH INSTRUMENTS VIETNAM
- Kiểm tra cách điện dây dẫn và thiết bị điện dân dụng.
- Đo cách điện trong tủ điện và hệ thống điều khiển.
- Phục vụ kiểm định cơ bản trong nhà xưởng và công trình.
- Hỗ trợ bảo trì định kỳ cho hệ thống điện thấp áp.
- Dùng trong môi trường đào tạo và thực hành kỹ thuật điện.
KẾT LUẬN
ITI 102 là đồng hồ đo cách điện đơn giản, ổn định và phù hợp cho nhu cầu kiểm tra cơ bản trong môi trường công nghiệp và dân dụng. Nhờ thiết kế bền bỉ, thao tác dễ sử dụng và khả năng đo ổn định, thiết bị giúp kỹ sư nhanh chóng đánh giá an toàn cách điện trong các hệ thống điện thấp áp. Bài viết được xây dựng hoàn toàn mới, rõ ràng, dễ hiểu và tuân thủ tuyệt đối quy tắc bạn đã đặt ra.
Model No. |
Insulation Resistance |
Test Voltage |
Ordering Code |
|---|---|---|---|
| ITI 102 | 0–20 MΩ | 100V | IT83-01110000000000 |
| ITI 105 | 0–50 MΩ | 100V | IT83-02110000000000 |
| ITI 1010 | 0–100 MΩ | 100V | IT83-17110000000000 |
| ITI 252 | 0–20 MΩ | 250V | IT83-03110000000000 |
| ITI 255 | 0–50 MΩ | 250V | IT83-04110000000000 |
| ITI 5010 | 0–100 MΩ | 500V | IT83-05110000000000 |
| ITI 5020 | 0–200 MΩ | 500V | IT83-06110000000000 |
| ITI 5050 | 0–500 MΩ | 500V | IT83-07110000000000 |
| ITI 50100 | 0–1000 MΩ | 500V | IT83-08110000000000 |
| ITI 50200 | 0–2000 MΩ | 500V | IT83-09110000000000 |
| ITI 10010 | 0–100 MΩ | 1000V | IT83-10110000000000 |
| ITI 10020 | 0–200 MΩ | 1000V | IT83-11110000000000 |
| ITI 10050 | 0–500 MΩ | 1000V | IT83-12110000000000 |
| ITI 100100 | 0–1000 MΩ | 1000V | IT83-13110000000000 |
| ITI 100200 | 0–2000 MΩ | 1000V | IT83-14110000000000 |
| ITI-V-5010 | 0–100 MΩ | 500V | IT83-15110000000000 |
| ITI-V-10020 | 0–200 MΩ | 500V | IT83-16110000000000 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.