ISENA38101 SODIUM ION SELECTIVE ELECTRODE HACH VIETNAM
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Hach là thương hiệu uy tín trong lĩnh vực thiết bị phân tích nước và môi trường. Model ISENA38101 là điện cực chọn lọc ion natri (Sodium ISE) được thiết kế để đo lường chính xác nồng độ Na⁺ trong dung dịch. Sản phẩm mang đến sự ổn định, độ tin cậy cao và phù hợp với cả phòng thí nghiệm lẫn ứng dụng công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT ISENA38101
-
Thiết kế thông minh, dễ dàng kết nối và sử dụng.
-
Tích hợp cảm biến nhiệt độ để hiệu chỉnh kết quả nhanh chóng.
-
Độ nhạy cao, đo lường chính xác và ổn định.
-
Chất liệu bền chắc, chống va đập, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
-
Bộ nhớ lưu dữ liệu hiệu chuẩn và kết quả đo.
-
Tuổi thọ dài, giảm thiểu chi phí bảo trì.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ISENA38101 HACH VIETNAM
Hạng mục | Thông tin tiêu biểu |
---|---|
Mã sản phẩm | ISENA38101 |
Loại cảm biến | Sodium Ion Selective Electrode |
Đầu nối cáp | 1 m hoặc 3 m (tùy chọn) |
Tích hợp | Cảm biến nhiệt độ |
Bộ nhớ | Lưu lịch sử hiệu chuẩn và dữ liệu |
Ứng dụng chính | Phân tích natri trong dung dịch |
ỨNG DỤNG THỰC TẾ SODIUM ION SELECTIVE ELECTRODE HACH VIETNAM
-
Đo natri trong nước uống và nước máy.
-
Giám sát nước thải và hệ thống xử lý.
-
Ứng dụng trong nghiên cứu phòng thí nghiệm.
-
Phân tích trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
-
Hỗ trợ kiểm soát quy trình sản xuất hóa chất.
KẾT LUẬN
Điện cực ISENA38101 Sodium ISE của Hach là giải pháp tối ưu cho các nhu cầu đo lường ion natri với độ chính xác cao và độ bền vượt trội. Đây là công cụ lý tưởng cho doanh nghiệp và phòng thí nghiệm tại Việt Nam trong việc đảm bảo chất lượng nước và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.