IS 218MM/2NO-8N0-S12 Cảm biến Leuze Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
IS 218MM/2NO-8N0-S12 là dòng cảm biến tiệm cận chất lượng cao của Leuze, thương hiệu nổi tiếng từ Đức chuyên sản xuất cảm biến và giải pháp tự động hóa công nghiệp. Leuze Vietnam mang đến sản phẩm này nhằm đáp ứng nhu cầu phát hiện vật thể chính xác, hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, góp phần nâng cao hiệu quả dây chuyền sản xuất.

Đặc điểm của sản phẩm IS 218MM/2NO-8N0-S12
-
Thiết kế cảm biến tiệm cận hình trụ M18
-
Khoảng cách phát hiện lên đến 8 mm
-
Đầu ra PNP, 2 ngõ NO linh hoạt
-
Kết nối dễ dàng qua đầu cắm M12
-
Vỏ bằng kim loại bền chắc, chống ăn mòn
-
Đạt chuẩn bảo vệ IP67 chống bụi nước
Thông số kỹ thuật sản phẩm IS 218MM/2NO-8N0-S12 Leuze Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | IS 218MM/2NO-8N0-S12 |
Thương hiệu | Leuze |
Loại thiết bị | Cảm biến tiệm cận (Inductive) |
Kích thước | M18 |
Khoảng cách phát hiện | 8 mm |
Điện áp hoạt động | 10 – 30 VDC |
Đầu ra | PNP, 2NO |
Kiểu kết nối | Đầu cắm M12 |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ làm việc | –25 °C đến +70 °C |
Vật liệu vỏ | Kim loại công nghiệp |
Ứng dụng Cảm biến Leuze Vietnam
-
Phát hiện vật thể kim loại trên dây chuyền
-
Sử dụng trong ngành chế tạo máy móc công nghiệp
-
Giám sát hoạt động băng tải và hệ thống vận chuyển
-
Ứng dụng trong ngành thực phẩm và bao bì
-
Tích hợp hệ thống điều khiển tự động hóa
Kết luận
IS 218MM/2NO-8N0-S12 Cảm biến Leuze Vietnam là giải pháp cảm biến tiệm cận M18 đáng tin cậy, mang lại độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng. Với chất lượng chuẩn Đức từ Leuze, sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu đo lường và kiểm soát trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.