IQF-100C-AAD-11-V-A MASS FLOW METER BRONKHORST VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
IQF-100C-AAD-11-V-A là thiết bị đo lưu lượng khối lượng (mass flow meter) thuộc dòng IQ+FLOW series của Bronkhorst – Hà Lan, một thương hiệu uy tín toàn cầu chuyên về công nghệ đo lưu lượng khí, hơi và chất lỏng chính xác cao. Dòng IQ+FLOW nổi bật với thiết kế siêu nhỏ gọn, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao trong không gian hẹp và hệ thống vi dòng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM IQF-100C-AAD-11-V-A
-
Thiết kế siêu nhỏ gọn, tối ưu không gian
-
Đo lưu lượng khối lượng khí chính xác cao
-
Tích hợp cảm biến nhiệt độ và áp suất
-
Giao tiếp kỹ thuật số: RS485 (Modbus)
-
Vật liệu cấu tạo chống ăn mòn cao
-
Dễ tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động
-
Hiệu chuẩn cho nhiều loại khí khác nhau
-
Dải đo rộng và độ lặp lại cao
-
Phản hồi tín hiệu nhanh, ổn định
-
Tiêu thụ năng lượng thấp, phù hợp hệ vi mô
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM IQF-100C-AAD-11-V-A BRONKHORST VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Dải đo | Lên đến 100 ln/min |
Độ chính xác | ±1% giá trị đo + 0.5% toàn thang |
Độ lặp lại | < 0.2% giá trị đo |
Áp suất vận hành | Tối đa 10 bar |
Nhiệt độ môi trường | 5 đến 50 °C |
Giao tiếp dữ liệu | RS485 (Modbus RTU), tùy chọn khác |
Điện áp hoạt động | 15 – 24 VDC |
Vật liệu tiếp xúc lưu chất | SS316L, PEEK, FKM |
Kết nối cơ khí | 1/8” OD hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu |
Kích thước | 20 x 120 x 40 mm |
ỨNG DỤNG MASS FLOW METER BRONKHORST VIETNAM
-
Hệ thống vi lưu lượng trong phòng lab
-
Điều khiển lưu lượng khí trong thiết bị phân tích
-
Ứng dụng trong công nghệ sinh học, y tế
-
Tích hợp vào hệ thống OEM tự động hóa
-
Dùng trong dây chuyền sản xuất bán dẫn
-
Hệ thống đo lường và kiểm soát chính xác cao
KẾT LUẬN
IQF-100C-AAD-11-V-A MASS FLOW METER là thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và thiết kế nhỏ gọn. Với công nghệ tiên tiến từ Bronkhorst – Hà Lan, sản phẩm mang lại hiệu suất ổn định, dễ tích hợp và đặc biệt phù hợp cho môi trường kỹ thuật hiện đại và các hệ thống tự động hóa vi mô.
DBI10U-M30-AP4X2 | 198-D012-ERS3 |
PRN150D-90-45 | JD 40 – 50 Hz |
UT35A 000-11-00 | RMU-30 |
XTB90-14400 | 030C10 |
GL6-N1111 1050709 | 352A24 |
25B-D6P0N104 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/55A/440V/3D/XX/PA/XXX |
1734 OW2 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/16A/500V/3S/XX/XX/BF |
YFC-E53W20 | 3414NGHH,,, |
3051TG4A2B21JWR3Q4M5 | EC61330-00MA/S |
BRQM20M-TDTA | KOSD-0313 60kN |
22F-D8P7N103 | DG4V-5-0AL-P7-H-100 (17210109) |
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20 | ZED-500 |
35669 | 70085-1010-214 |
MKAC-57-242400M | V6EPB-B-D-1-B |
SDAJ20X20-20 | UB2S-Ex-50 Part No.: KY-15013-CF-SP-A1-01 |
CA10-A214*EG S0M120/B21A | MDM-820-1 |
CA10-A281 600E | PR-DPA-100.A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.