IQF-100C-AAD-00-V-A MASS FLOW METER BRONKHORST VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
IQF-100C-AAD-00-V-A là thiết bị đo lưu lượng khối (Mass Flow Meter) do Bronkhorst – thương hiệu Hà Lan hàng đầu thế giới trong lĩnh vực đo lường và kiểm soát lưu lượng – sản xuất. Sản phẩm mang lại độ chính xác cao, thiết kế nhỏ gọn và khả năng tích hợp linh hoạt, phục vụ hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại.

Đặc điểm của sản phẩm IQF-100C-AAD-00-V-A
-
Đo lưu lượng khối chính xác, sai số thấp.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
-
Hoạt động ổn định trong thời gian dài.
-
Tích hợp tín hiệu ngõ ra đa dạng.
-
Tiêu thụ năng lượng thấp, bền bỉ.
-
Tương thích nhiều hệ thống tự động hóa.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế về đo lường.
Thông số kỹ thuật sản phẩm IQF-100C-AAD-00-V-A
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | IQF-100C-AAD-00-V-A |
Hãng sản xuất | Bronkhorst |
Loại thiết bị | Mass Flow Meter (cảm biến lưu lượng khối) |
Dải đo lưu lượng | Theo cấu hình (từ ml/min đến l/min) |
Độ chính xác | ±0,5% giá trị đo |
Tín hiệu ngõ ra | Analog (0-5V, 4-20mA) / Digital |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Vật liệu chế tạo | Inox / hợp kim chống ăn mòn |
Nhiệt độ vận hành | 0°C đến +50°C |
Xuất xứ | Hà Lan |
Ứng dụng IQF-100C-AAD-00-V-A BRONKHORST VIETNAM
-
Đo lưu lượng khí và chất lỏng công nghiệp.
-
Ứng dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm.
-
Sử dụng trong nghiên cứu khoa học và phòng thí nghiệm.
-
Hệ thống sản xuất bán dẫn và điện tử.
-
Ngành năng lượng, hóa chất và xử lý môi trường.
Kết luận MASS FLOW METER BRONKHORST VIETNAM
IQF-100C-AAD-00-V-A Mass Flow Meter Bronkhorst là giải pháp đo lường chính xác, bền bỉ và linh hoạt. Với công nghệ tiên tiến, độ chính xác cao và khả năng tích hợp dễ dàng, sản phẩm này giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất vận hành, kiểm soát chặt chẽ quy trình và tối ưu chi phí.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.