IMPETUS 90 Máy nén trục vít Dalgakiran Vietnam
IMPETUS 90 Máy nén trục vít Dalgakiran Vietnam là sản phẩm tiên tiến từ thương hiệu Dalgakiran, IMPETUS 90 được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cao nhất về hiệu suất, độ bền và tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công suất động cơ | 90 kW |
Áp suất làm việc | 7,5-8,5-10-13 bar |
Lưu lượng khí | 5,2-62,67 m³/phút |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước (tùy chọn) |
Động cơ | Động cơ hiệu suất cao cấp IE4 |
Bộ điều khiển | Có khả năng đồng bộ hóa lên đến 5 máy nén mà không cần bộ điều khiển trung tâm |
Hệ thống tách nước | Thiết kế tích hợp, hiệu quả tách nước >99%, có van xả không mất mát |
Bộ lọc dầu | Thân thiện với môi trường, dễ bảo trì, không chứa hợp kim kim loại |
Hệ thống làm mát | Hiệu suất cao với quạt ly tâm tốc độ thấp, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng |
Bộ lọc khí | Bảo vệ cụm trục vít bằng cách lọc các hạt bụi đến 3 micron, dễ bảo trì và tuổi thọ cao |
Đặc điểm nổi bật IMPETUS 90 Dalgakiran Vietnam:
• Động cơ điện hiệu suất cao IE4
• Khối vít hai giai đoạn
• Tùy chọn công suất động cơ tốc độ thay đổi và cố định
• Làm mát bằng nước và thu hồi nhiệt (tùy chọn)
• Hoạt động với mức độ tiếng ồn thấp
Ứng dụng IMPETUS 90:
- Công nghiệp sản xuất:
- Sản xuất nhựa, bao bì, giấy.
- Sản xuất thực phẩm và đồ uống.
- Gia công kim loại, cơ khí chính xác.
- Công nghiệp dệt may:
- Cung cấp khí nén cho hệ thống dệt, nhuộm và in.
- Ngành gỗ:
- Cung cấp khí nén cho máy cắt, ép gỗ và phun sơn.
- Y tế:
- Hỗ trợ các thiết bị khí nén trong bệnh viện, phòng khám.
- Ngành khai thác và năng lượng:
- Sử dụng trong khai thác mỏ, dầu khí.
- Công nghiệp hóa chất:
- Cung cấp khí cho hệ thống đóng gói và xử lý hóa chất.
- Hệ thống tự động hóa:
- Được ứng dụng trong các nhà máy tự động hóa quy trình sản xuất.
Các sản phẩm tương tự:
TS 5N2E12 |
WR300BT |
82DA0010 |
FF 4-4 DAH |
SKM600GA125D |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
751107 |
751105 |
751103 |
Tipo XS BB/2197-32 |
222GL |
DFS60B-S4EA09000 (1073596) |
E21811121 |
compound gauge 0-6 bar 0-0.6 Mpa |
Tipo XS6- BB/2197-32 |
GF100CXXC-0013200C-VXVOE0-XXXXAX-000 |
GF100CXXC-0013001L-VXVOE0-XXXXAX-000 |
MR-200II + đầu dò KG-PA |
73218BN4UNLVN0C111C2 |
S01ED60 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.