IES58-00063 ENCODER TR ELECTRONIC VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
IES58-00063 là mã sản phẩm thuộc dòng encoder quay incremental của hãng TR Electronic – thương hiệu nổi tiếng đến từ Đức với hàng chục năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đo lường và điều khiển chuyển động. Thiết bị được thiết kế cho độ chính xác cao, tốc độ phản hồi nhanh, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa hiện đại trong nhà máy, dây chuyền sản xuất và robot công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM IES58-00063
-
Encoder dạng incremental với độ chính xác cao
-
Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp không gian hạn chế
-
Hỗ trợ nhiều ngõ ra tiêu chuẩn công nghiệp
-
Tốc độ phản hồi tín hiệu nhanh, ổn định
-
Chịu được rung động và môi trường khắc nghiệt
-
Dễ lắp đặt với nhiều chuẩn trục và mặt bích
-
Cấp bảo vệ IP cao, chống bụi và độ ẩm tốt
-
Tuổi thọ cao, hoạt động bền bỉ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM IES58-00063 TR ELECTRONIC VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | IES58-00063 |
Hãng sản xuất | TR Electronic – Đức |
Loại encoder | Incremental rotary encoder |
Đường kính vỏ | 58 mm |
Đường kính trục | Tuỳ chọn: 6 mm, 10 mm, 12 mm |
Điện áp hoạt động | 5 VDC / 10–30 VDC |
Độ phân giải | Tuỳ chọn lên tới 5000 PPR |
Ngõ ra tín hiệu | HTL / TTL / Open Collector |
Cấp bảo vệ | IP65 (chuẩn) |
Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +85°C |
ỨNG DỤNG ENCODER TR ELECTRONIC VIETNAM
-
Hệ thống đo lường và phản hồi vị trí động cơ
-
Dây chuyền sản xuất trong nhà máy tự động
-
Máy CNC và thiết bị cắt chính xác
-
Ứng dụng ngành bao bì, in ấn, dệt may
-
Robot công nghiệp và hệ thống nâng hạ
-
Các giải pháp IoT công nghiệp và PLC
KẾT LUẬN
IES58-00063 Encoder từ TR Electronic là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống tự động hóa cần độ chính xác cao và phản hồi tín hiệu ổn định. Với thiết kế công nghiệp chắc chắn và khả năng tích hợp linh hoạt, thiết bị này phù hợp với nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.