HSC – N 37 MÁY NÉN KHÍ HERTZ VIETNAM / DALGAKIRAN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
HSC – N 37 là dòng máy nén khí trục vít không dầu thuộc thương hiệu Hertz Kompressoren, một thành viên của tập đoàn Dalgakiran – Thổ Nhĩ Kỳ. Với công nghệ hiện đại, độ bền cao và thiết kế tối ưu cho hiệu suất làm việc liên tục, sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong các ngành yêu cầu khí nén sạch như thực phẩm, dược phẩm, điện tử và y tế.
Tại thị trường Việt Nam, Hertz Vietnam và Dalgakiran Vietnam là hai tên tuổi được nhiều doanh nghiệp tin dùng nhờ chất lượng ổn định và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM HSC – N 37
-
Máy nén khí trục vít không dầu 100%
-
Công suất 37 kW, hoạt động mạnh mẽ
-
Thiết kế làm mát bằng khí, tiết kiệm năng lượng
-
Điều khiển bằng biến tần thông minh
-
Vận hành êm ái, độ ồn thấp
-
Vỏ bọc chắc chắn, chống rung hiệu quả
-
Dễ bảo trì và thay thế linh kiện
-
Tích hợp hệ thống bảo vệ an toàn
-
Tiêu chuẩn khí sạch cao cấp
-
Tuổi thọ thiết bị lên đến 60.000 giờ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM HSC – N 37 HERTZ VIETNAM / DALGAKIRAN VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | HSC – N 37 |
Hãng sản xuất | Hertz Kompressoren / Dalgakiran |
Loại máy | Trục vít không dầu |
Công suất động cơ | 37 kW (≈ 50 HP) |
Áp suất làm việc | 7.5 – 13 bar |
Lưu lượng khí | ~5.5 – 6.5 m³/phút (theo áp suất) |
Phương pháp làm mát | Làm mát bằng khí |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP55, lớp cách nhiệt F |
Nguồn điện | 380V / 3 pha / 50Hz |
Kiểu điều khiển | Biến tần / điều khiển thông minh |
ỨNG DỤNG MÁY NÉN KHÍ HERTZ VIETNAM / DALGAKIRAN VIETNAM
-
Ngành sản xuất thực phẩm, đồ uống
-
Dây chuyền đóng gói dược phẩm
-
Nhà máy điện tử, linh kiện chính xác
-
Phòng sạch và thiết bị y tế
-
Nhà máy xử lý nước, hóa chất
-
Hệ thống khí nén yêu cầu sạch tuyệt đối
KẾT LUẬN
HSC – N 37 Máy nén khí Hertz Vietnam / Dalgakiran Vietnam là giải pháp lý tưởng cho những doanh nghiệp cần nguồn khí sạch, ổn định và tiết kiệm chi phí vận hành. Với độ bền cao, khả năng kiểm soát thông minh và tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm đáp ứng hiệu quả mọi nhu cầu trong các môi trường sản xuất khắt khe nhất.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.