HR-1350E THERMOMETER ANRITSU VIETNAM
GIỚI THIỆU
HR-1350E Thermometer của Anritsu Vietnam là thiết bị đo nhiệt độ kỹ thuật số chuyên dụng, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp, chế biến thực phẩm và các lĩnh vực đòi hỏi độ chính xác cao. Sản phẩm nổi bật với khả năng phản hồi nhanh, độ ổn định tuyệt vời và thiết kế tiện dụng, giúp người dùng dễ dàng giám sát nhiệt độ trong mọi môi trường làm việc.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM HR-1350E
-
Thiết kế cầm tay gọn gàng, chắc chắn
-
Đo nhiệt độ với độ chính xác cao
-
Tốc độ phản hồi nhanh, dễ sử dụng
-
Màn hình hiển thị rõ ràng, dễ quan sát
-
Tương thích nhiều loại cảm biến nhiệt
-
Dải đo rộng, phù hợp nhiều ứng dụng
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Tuổi thọ cao, ít phải bảo dưỡng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM HR-1350E ANRITSU VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | HR-1350E |
Hãng sản xuất | Anritsu Vietnam |
Loại thiết bị | Thermometer (Nhiệt kế kỹ thuật số) |
Dải đo nhiệt độ | -200°C đến +1370°C (tùy loại cảm biến) |
Độ chính xác | ±0.1% giá trị đo (tùy dải đo) |
Thời gian phản hồi | Nhanh, phù hợp giám sát tức thì |
Loại cảm biến tương thích | Cặp nhiệt điện K, J, T, E, N, R, S |
Màn hình | LCD kỹ thuật số, dễ đọc |
Nguồn cấp | Pin AA hoặc nguồn ngoài |
Kích thước/Trọng lượng | Gọn nhẹ, dễ mang theo |
ỨNG DỤNG THERMOMETER ANRITSU VIETNAM
-
Đo nhiệt độ trong sản xuất thực phẩm
-
Kiểm tra nhiệt trong ngành luyện kim
-
Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất
-
Giám sát nhiệt độ trong dây chuyền công nghiệp
-
Sử dụng trong nghiên cứu và phòng thí nghiệm
-
Kiểm tra nhiệt độ thiết bị điện và cơ khí
-
Ứng dụng trong ngành dược phẩm, y tế
KẾT LUẬN
HR-1350E Thermometer Anritsu Vietnam là thiết bị đo nhiệt độ chất lượng cao, mang lại sự chính xác và tin cậy trong nhiều ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu. Với thiết kế hiện đại, khả năng đo nhanh và độ bền vượt trội, sản phẩm giúp người dùng nâng cao hiệu quả kiểm soát chất lượng và an toàn vận hành. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp cần một giải pháp đo nhiệt độ chuyên nghiệp, ổn định và lâu dài.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.