HPS-M30M CẢM BIẾN TIỆM CẬN NSD VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
HPS-M30M là cảm biến tiệm cận cao cấp do NSD (Nippon Soku Denshi) – thương hiệu hàng đầu của Nhật Bản trong lĩnh vực cảm biến và thiết bị đo lường – sản xuất. Thiết bị được thiết kế để phát hiện vật thể kim loại mà không cần tiếp xúc trực tiếp, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ cao. Với công nghệ tiên tiến, NSD HPS-M30M đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp tự động hóa tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM HPS-M30M
-
Phát hiện vật thể kim loại không tiếp xúc
-
Độ nhạy và độ chính xác cao
-
Chống nhiễu điện từ và rung động
-
Thiết kế chống nước, chống bụi IP67
-
Lắp đặt dễ dàng, hoạt động ổn định
-
Tuổi thọ cảm biến dài, ít bảo trì
-
Tín hiệu ngõ ra ổn định và phản hồi nhanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM HPS-M30M NSD VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | HPS-M30M |
Hãng sản xuất | NSD – Nippon Soku Denshi |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận (Proximity Sensor) |
Kiểu phát hiện | Cảm ứng từ (Inductive) |
Kích thước thân cảm biến | M30 |
Khoảng cách phát hiện | 10 – 15 mm (tùy vật liệu mục tiêu) |
Nguồn cấp | 10 – 30V DC |
Ngõ ra tín hiệu | NPN / PNP, NO hoặc NC |
Tần số đáp ứng | 500 Hz |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Cấp bảo vệ | IP67 (chống nước và bụi) |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ chống ăn mòn |
ỨNG DỤNG CẢM BIẾN TIỆM CẬN NSD VIETNAM
-
Phát hiện vị trí vật thể trong dây chuyền tự động
-
Giám sát chuyển động cơ khí và hệ thống băng tải
-
Ứng dụng trong robot công nghiệp và cơ cấu xoay
-
Điều khiển giới hạn hành trình hoặc vị trí piston
-
Kiểm tra chi tiết kim loại trong sản xuất cơ khí
-
Tích hợp trong hệ thống điều khiển PLC
-
Sử dụng trong ngành đóng gói, nhựa, ô tô và điện tử
KẾT LUẬN
HPS-M30M của NSD Japan là cảm biến tiệm cận chất lượng cao, mang lại độ tin cậy và hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp. Với khả năng phát hiện nhanh, chính xác và bền bỉ, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa tại Việt Nam, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu thời gian dừng máy.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.