HP3201.2 cảm biến áp suất | Senseca Vietnam

Thiết bị HP3201.2 | Senseca Vietnam là một trong những dòng cảm biến áp suất. Chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo lường. Chính xác trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này đảm bảo khả năng. Hoạt động ổn định, bền bỉ ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA HP3201.2 | SENSECA VIETNAM
- Độ chính xác cao: HP3201.2 được trang bị cảm biến áp suất hiện đại, giúp đo lường chính xác với sai số thấp.
- Thiết kế chắc chắn, bền bỉ: Vỏ ngoài được làm từ vật liệu cao cấp, chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt.
- Dải đo rộng: Phù hợp với nhiều ứng dụng đo lường khác nhau.
- Dễ dàng lắp đặt và tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp việc tích hợp vào hệ thống đo lường trở nên đơn giản.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giúp tối ưu hiệu suất và giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị HP3201.2 | Senseca Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:
- Hệ thống HVAC: Giám sát và kiểm soát áp suất trong các hệ thống thông gió, điều hòa không khí.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo điều kiện áp suất phù hợp trong quá trình sản xuất.
- Ngành dầu khí: Hỗ trợ giám sát áp suất trong các hệ thống đường ống và bể chứa.
- Ngành sản xuất và tự động hóa: Kiểm soát áp suất trong các hệ thống máy móc công nghiệp.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA HP3201.2 | SENSECA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | HP3201.2 |
Nhà sản xuất | Senseca |
Dải đo áp suất | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Vật liệu vỏ | Hợp kim cao cấp |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | HVAC, thực phẩm & dược phẩm, dầu khí, sản xuất |
Với những ưu điểm vượt trội, HP3201.2 | Senseca Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp đo lường áp suất chính xác và đáng tin cậy.
Senseca Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.