HP-145D Pneumatic Actuator HKC Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
HP-145D là bộ truyền động khí nén (pneumatic actuator) do HKC – thương hiệu uy tín toàn cầu trong lĩnh vực thiết bị điều khiển van và tự động hóa công nghiệp – sản xuất. Với thiết kế mạnh mẽ, độ tin cậy cao và khả năng vận hành bền bỉ, sản phẩm được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam trong các hệ thống đường ống, xử lý nước, dầu khí, hóa chất và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

Đặc điểm của sản phẩm HP-145D
-
Thiết kế nhỏ gọn, mô-men xoắn mạnh mẽ
-
Vỏ hợp kim nhôm chống ăn mòn, độ bền cao
-
Vận hành ổn định, tuổi thọ dài
-
Dễ dàng lắp đặt với nhiều loại van công nghiệp
-
Có sẵn phiên bản tác động đơn và tác động kép
-
Đáp ứng tiêu chuẩn ISO, ATEX và CE quốc tế
Thông số kỹ thuật sản phẩm HP-145D HKC Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | HP-145D |
Thương hiệu | HKC |
Loại thiết bị | Pneumatic Actuator |
Kiểu tác động | Double Acting |
Áp suất khí làm việc | 2,5 – 8 bar |
Mô-men xoắn đầu ra | ~145 Nm (tại 5,5 bar) |
Góc quay | 90° ± 5° |
Nhiệt độ làm việc | –20 °C đến +80 °C (tùy option) |
Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm anodized |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Tiêu chuẩn lắp đặt | ISO 5211, Namur |
Ứng dụng Pneumatic Actuator HKC Vietnam
-
Điều khiển van bi và van bướm trong đường ống công nghiệp
-
Ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất và năng lượng
-
Sử dụng trong hệ thống xử lý nước và nước thải
-
Điều khiển van trong nhà máy thực phẩm, đồ uống
-
Tích hợp với hệ thống tự động hóa quy trình (SCADA/DCS)
Kết luận
HP-145D Pneumatic Actuator HKC Vietnam là giải pháp truyền động van khí nén mạnh mẽ, chính xác và bền bỉ. Với chất lượng từ HKC, sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, giúp tối ưu vận hành và nâng cao hiệu quả hệ thống.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.