HND-47/3.0 Bơm định lượng điện từ Newdose
HND-47/3.0 Bơm định lượng điện từ Newdose đang được PumpFanBlow phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Đáp ứng mọi yêu cầu về chất lượng và phù hợp với mọi lĩnh vực.
Thông số kỹ thuật HND-47/3.0 Bơm định lượng điện từ Newdose:
-
Cơ hoành được điều khiển cơ học và quay trở lại bằng lò xo và cấu trúc đơn giản và dễ bảo trì.
-
Cụm màng được cải tiến chất lượng cao với áp suất tối đa 30bar có thể thay thế bơm định lượng màng thủy lực áp suất thấp ở một số nơi ứng dụng, giúp giảm đáng kể chi phí đầu vào ban đầu của người dùng.
-
Trong quá trình bảo trì sau, do không có buồng dầu thủy lực và các cụm thủy lực khác nên việc bảo trì rất đơn giản; áp dụng cụm màng ngăn PTFE được sửa đổi chất lượng cao, kéo dài tuổi thọ của màng ngăn và giảm đáng kể chi phí sau bảo trì.
-
Sử dụng thanh trượt giảm chấn giúp bơm định lượng hoạt động êm ái, độ ồn cực thấp.
-
Nó có thể được kết hợp với điều chỉnh hành trình điện. Khi hành trình được điều chỉnh thủ công, chiều dài hành trình hiện tại sẽ được hiển thị hoặc chiều dài hành trình của bơm định lượng được điều chỉnh tự động theo 4-20mA, nhằm đạt được mục đích hiển thị và điều chỉnh lưu lượng chính xác.
-
Thành phần đàn hồi PTFE và van một chiều là tùy chọn và chất lỏng ăn mòn có độ nhớt cao có thể được vận chuyển; đầu ra có áp suất ngược.
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt và bảo trì, phù hợp cho các không gian hạn chế.
- Công nghệ điện từ: Cung cấp độ chính xác cao trong điều chỉnh lưu lượng và áp suất.
- Lưu lượng và áp suất: Lưu lượng tối đa 7 lít/giờ, áp suất lên đến 10 bar.
- Vật liệu chất lượng: Chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao trong môi trường hóa chất.
Ứng dụng HND-47/3.0 Newdose:
- Xử lý nước và nước thải: Định lượng chính xác hóa chất trong quá trình xử lý nước.
- Công nghiệp hóa chất: Bơm hóa chất chính xác trong các quy trình sản xuất.
- Dược phẩm và thực phẩm: Đảm bảo liều lượng chính xác và an toàn vệ sinh.
- Nông nghiệp: Sử dụng trong hệ thống tưới tiêu và phun thuốc bảo vệ thực vật.
List code:
Model | Flow rate | Pressure | Stroke length | Diaphragm | Motor |
L/h | Bar | mm | mm | W | |
HND-47/3.0 | 47 | 30 | 90 | 4 | 370 |
HND-160/1.2 | 160 | 12 | 90 | 8 | 550 |
HND-115/1.8 | 115 | 18 | 90 | 8 | 550 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.