HMP50Z120 SHIELDED CABLE VAISALA VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
HMP50Z120 là cáp chống nhiễu (Shielded Cable) do Vaisala – thương hiệu Phần Lan hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị đo lường khí tượng và môi trường – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế để đảm bảo tín hiệu truyền giữa cảm biến và thiết bị giám sát luôn ổn định, chính xác, ngay cả trong môi trường có nhiều nhiễu điện từ.

Đặc điểm của sản phẩm HMP50Z120
-
Cáp chống nhiễu, truyền tín hiệu ổn định.
-
Vật liệu bền bỉ, chịu được môi trường khắc nghiệt.
-
Đầu nối chắc chắn, dễ lắp đặt.
-
Chiều dài phù hợp cho nhiều ứng dụng.
-
Giảm thiểu rủi ro sai lệch dữ liệu đo.
-
Tuổi thọ dài, chi phí bảo trì thấp.
-
Tương thích với nhiều cảm biến Vaisala.
Thông số kỹ thuật sản phẩm HMP50Z120 VAISALA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | HMP50Z120 |
Hãng sản xuất | Vaisala |
Loại thiết bị | Shielded Cable (cáp chống nhiễu) |
Chức năng | Kết nối cảm biến với thiết bị đo |
Cấu trúc lõi dây | Dây đồng chống nhiễu EMI/RFI |
Chiều dài | 2 m / 5 m / 10 m (tùy chọn) |
Vỏ bảo vệ | Nhựa PVC/PU chống mài mòn |
Nhiệt độ vận hành | -40°C đến +80°C |
Ứng dụng | Kết nối các cảm biến Vaisala |
Xuất xứ | Phần Lan |
Ứng dụng SHIELDED CABLE VAISALA VIETNAM
-
Kết nối cảm biến độ ẩm và nhiệt độ Vaisala.
-
Sử dụng trong hệ thống HVAC và tòa nhà thông minh.
-
Ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm, thực phẩm.
-
Dùng cho các trạm khí tượng và môi trường.
-
Hỗ trợ đo lường chính xác trong phòng thí nghiệm.
Kết luận
HMP50Z120 Shielded Cable của Vaisala là phụ kiện quan trọng giúp đảm bảo tín hiệu truyền dữ liệu từ cảm biến luôn chính xác và ổn định. Với khả năng chống nhiễu điện từ, thiết kế bền bỉ và khả năng ứng dụng đa dạng, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu để nâng cao hiệu quả hoạt động cho các hệ thống giám sát môi trường và công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.