HMP113 M00B0C1A0 HUMIDITY AND TEMPERATURE VAISALA VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
HMP113 M00B0C1A0 là cảm biến nhiệt độ và độ ẩm không khí do Vaisala – thương hiệu Phần Lan hàng đầu trong lĩnh vực đo lường khí tượng và môi trường – phát triển. Thiết bị được thiết kế với độ chính xác cao, kích thước nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp trong nhiều hệ thống giám sát và tự động hóa.

Đặc điểm của sản phẩm HMP113 M00B0C1A0
-
Đo đồng thời nhiệt độ và độ ẩm chính xác.
-
Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
-
Tín hiệu đầu ra ổn định, độ tin cậy cao.
-
Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.
-
Tiêu thụ điện năng thấp, tuổi thọ dài.
-
Tích hợp cảm biến HUMICAP® độc quyền.
-
Bảo trì đơn giản, chi phí thấp.
Thông số kỹ thuật sản phẩm HMP113 M00B0C1A0 VAISALA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | HMP113 M00B0C1A0 |
Hãng sản xuất | Vaisala |
Loại thiết bị | Humidity & Temperature Sensor |
Dải đo độ ẩm | 0 – 100% RH |
Độ chính xác độ ẩm | ±1,5% RH |
Dải đo nhiệt độ | -40°C đến +80°C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0,2°C |
Ngõ ra tín hiệu | Analog / Digital (RS-485, Modbus) |
Nguồn cấp | 5 – 30 VDC |
Kích thước | Nhỏ gọn, dạng que cắm |
Xuất xứ | Phần Lan |
Ứng dụng HUMIDITY AND TEMPERATURE VAISALA VIETNAM
-
Giám sát môi trường trong phòng sạch.
-
Ứng dụng trong HVAC và hệ thống tòa nhà.
-
Nhà máy sản xuất dược phẩm và thực phẩm.
-
Hệ thống nông nghiệp thông minh.
-
Các phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học.
Kết luận
HMP113 M00B0C1A0 Humidity and Temperature Sensor của Vaisala là giải pháp tối ưu để giám sát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Với công nghệ HUMICAP®, thiết kế gọn nhẹ và độ tin cậy cao, sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp, môi trường và nghiên cứu, giúp tối ưu hiệu suất và đảm bảo chất lượng vận hành.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.