HMA3-100L1-4 Motor Hoyer motor Vietnam

Motor HMA3-100L1-4 Hoyer Motor Vietnam là động cơ công nghiệp chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận hành trong các hệ thống truyền động và tự động hóa. Với công suất mạnh mẽ, độ bền cao và khả năng tiết kiệm năng lượng, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật HMA3-100L1-4 Hoyer motor Vietnam
- Loại động cơ: Động cơ không đồng bộ 3 pha
- Công suất: 3.0 kW
- Điện áp hoạt động: 230V / 400V
- Tần số: 50/60Hz
- Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
- Cấp bảo vệ: IP55, chống bụi và nước
- Cấp cách điện: Class F
- Chất liệu vỏ: Gang hoặc nhôm, bền bỉ
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng IEC và các tiêu chuẩn quốc tế
Đặc điểm nổi bật Hoyer motor Vietnam
- Hiệu suất cao: Động cơ hoạt động mạnh mẽ, ổn định, giúp tối ưu hóa hệ thống vận hành.
- Độ bền vượt trội: Thiết kế chắc chắn, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Tiết kiệm năng lượng: Hiệu suất cao, giảm tiêu hao điện năng.
- Bảo trì dễ dàng: Cấu trúc đơn giản, thuận tiện cho bảo dưỡng và sửa chữa.
- Linh hoạt ứng dụng: Dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống khác nhau.
Ứng dụng Hoyer motor Vietnam
- Hệ thống băng tải: Được sử dụng trong các dây chuyền sản xuất và vận chuyển.
- Máy móc công nghiệp: Ứng dụng trong các loại máy chế biến, sản xuất.
- Ngành năng lượng: Hỗ trợ vận hành trong hệ thống tua-bin, máy nén khí.
- Hệ thống bơm và quạt: Đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và lâu dài.
Kết luận
Motor HMA3-100L1-4 Hoyer Motor Vietnam là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp cần một động cơ công nghiệp bền bỉ, hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng. Với thiết kế hiện đại và khả năng thích ứng linh hoạt, sản phẩm giúp tối ưu hóa vận hành và nâng cao hiệu quả sản xuất.
xhaust filters/Quạt lọc khí thải | PFA 10.000 | |
PFA 20.000 | ||
PFA 30.000 | ||
PFA 40.000 | ||
PFA 60.000 | ||
IP 55 Filterfans/ Quạt lọc IP 55 | PF 11.000 | |
PF 22.000 | ||
PF 32.000 | ||
PF 42.500 | ||
PF 43.000 | ||
PF 65.000 | ||
PF 65.000L | ||
PF 66.000 | ||
PF 67.000 | ||
PF 67.000 SL | ||
Asian Exhaust filters | PFBA 10.000 | |
PFBA 20.000 | ||
PFBA 30.000 | ||
PFBA 40.000 | ||
PFBA 60.000 | ||
IP 54 Filterfans/Quạt lọc IP 54 | PFB 11.000 | |
PFB 22.000 | ||
PFB 32.000 | ||
PFB 42.500 | ||
PFB 43.000 | ||
PFB 65.00SL | ||
PFB 66.000SL | ||
PFB 67.000SL | ||
EMC Exhaust filters/Quạt lọc khí thải EMC | PFB 10.000 EMC | |
PFA 20.000 EMC | ||
PFA 30.000 EMC | ||
PFA 40.000 EMC | ||
PFA 60.000 EMC | ||
EMC Filterfans/Quạt lọc EMC | PF 11.000 EMC | |
PF 22.000 EMC | ||
PF 32.000 EMC | ||
PF 42.500 EMC | ||
PF 43.000 EMC | ||
PF 65.000 EMC | ||
PF 66.000 EMC | ||
PF 67.000 EMC | ||
Top exhaust filters/Quạt lọc khí thải trên cao | PTFA 60.000 | |
Top filterfans/quạt lọc trên cao | PTF 60.500 | |
PTF 60.700 | ||
PTF 61.000 | ||
Weather protection hoods/ bộ bảo vệ quạt lọc ngoài trời | 18102000014 | |
18102000013 | ||
18102000017 | ||
18102000016 | ||
18102000020 | ||
18102000019 | ||
Ecool air/air heat exchangers – Bộ trao đổi không khí / nhiệt không | PAS 6034 | |
PAS 6133 | ||
PAS 6203 | ||
Peltier units | PTM 050 | |
PTM 150 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.