HD403TS1 Cảm biến SENSECA (DELTA OHM / GHM) VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
HD403TS1 là cảm biến đo tốc độ và nhiệt độ gió được sản xuất bởi Senseca – tên gọi mới của thương hiệu Delta Ohm (thuộc tập đoàn GHM – Đức). Với hơn 35 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đo lường khí hậu, môi trường và tự động hoá, Senseca cung cấp những thiết bị đo chính xác, bền bỉ và đáng tin cậy. Model HD403TS1 được thiết kế cho các ứng dụng giám sát tốc độ gió trong nhà và ngoài trời, hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM HD403TS1
-
Đo tốc độ và nhiệt độ gió đồng thời
-
Tích hợp cảm biến nhiệt độ PT100 độ chính xác cao
-
Đầu ra tín hiệu analog dễ tích hợp
-
Chống bụi, chống nước IP65
-
Hoạt động tốt ngoài trời, bền với thời tiết
-
Cảm biến dòng nhiệt, phản hồi nhanh
-
Lắp đặt đơn giản, dễ hiệu chuẩn
-
Vỏ bảo vệ chống tia UV và ăn mòn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM HD403TS1 SENSECA (DELTA OHM / GHM) VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | HD403TS1 |
Thương hiệu | Senseca (Delta Ohm / GHM Group – Đức) |
Dải đo tốc độ gió | 0…20 m/s (tuỳ biến) |
Dải đo nhiệt độ | -20°C đến +80°C |
Cảm biến nhiệt độ | PT100 (class A) |
Đầu ra tín hiệu | 4–20 mA hoặc 0–10 VDC |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Vật liệu vỏ | Nhựa ABS chống tia UV |
Nguồn cấp | 24 VDC (hoặc theo yêu cầu) |
Kiểu lắp đặt | Gắn cố định ngoài trời hoặc trong ống dẫn |
ỨNG DỤNG Cảm biến SENSECA (DELTA OHM / GHM) VIETNAM
-
Hệ thống HVAC công nghiệp và toà nhà
-
Trạm đo thời tiết và khí hậu tự động
-
Điều khiển thông gió trong nhà máy
-
Kiểm soát gió trong nhà kính, nông nghiệp
-
Giám sát tốc độ gió trong đường hầm
-
Hệ thống giám sát môi trường đô thị
-
Trung tâm dữ liệu và phòng sạch
KẾT LUẬN
HD403TS1 Senseca là cảm biến đo gió và nhiệt độ chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong giám sát môi trường và điều khiển khí hậu. Với thiết kế chắc chắn, tín hiệu ổn định và độ tin cậy cao, đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp, xây dựng và tự động hoá tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.