H-4DCALED HANDLAMP WOLF SAFETY VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
H-4DCALED là đèn xách tay chống cháy nổ của Wolf Safety – thương hiệu hàng đầu thế giới về giải pháp chiếu sáng an toàn cho môi trường nguy hiểm. Sản phẩm được thiết kế dành cho các khu vực có khí dễ cháy, bụi nổ hoặc điều kiện làm việc khắc nghiệt, đảm bảo an toàn và hiệu suất chiếu sáng tối ưu.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM H-4DCALED
-
Công nghệ LED hiệu suất cao, ánh sáng mạnh và ổn định
-
Thời gian hoạt động dài với pin dung lượng lớn
-
Cấp bảo vệ chống cháy nổ theo tiêu chuẩn quốc tế (ATEX/IECEx)
-
Thiết kế chắc chắn, chống va đập và chịu thời tiết khắc nghiệt
-
Tay cầm tiện lợi, dễ cầm nắm và mang theo
-
Khả năng chống nước, chống bụi đạt chuẩn IP cao
-
Thích hợp dùng trong môi trường dầu khí, khai khoáng, hóa chất
-
Tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM H-4DCALED WOLF SAFETY VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | H-4DCALED |
Loại đèn | Đèn xách tay LED chống cháy nổ |
Công suất chiếu sáng | Tùy cấu hình LED (lumen cao) |
Nguồn cấp | Pin sạc dung lượng lớn |
Thời gian hoạt động | Nhiều giờ liên tục |
Cấp bảo vệ | ATEX/IECEx, IP chống bụi nước cao |
Vật liệu vỏ | Hợp kim/nhựa kỹ thuật chịu va đập |
Ứng dụng | Môi trường nguy hiểm, công nghiệp nặng |
ỨNG DỤNG HANDLAMP WOLF SAFETY VIETNAM
-
Chiếu sáng trong nhà máy lọc dầu, giàn khoan, bồn chứa
-
Sử dụng trong khai thác mỏ, hầm lò, công trình ngầm
-
Chiếu sáng khu vực bảo dưỡng, sửa chữa tàu biển
-
Làm việc tại khu vực có khí dễ cháy, bụi nổ
-
Hỗ trợ cứu hộ, cứu nạn trong môi trường khắc nghiệt
KẾT LUẬN
H-4DCALED Handlamp của Wolf Safety là giải pháp chiếu sáng di động an toàn, tin cậy và bền bỉ, đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy nổ quốc tế. Với ánh sáng LED mạnh mẽ, thiết kế tiện dụng và khả năng hoạt động lâu dài, sản phẩm giúp người dùng làm việc hiệu quả, an toàn trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp dầu khí, khai khoáng và hóa chất tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.