GR 1000/T CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
GR 1000/T là mẫu quạt ly tâm công nghiệp thuộc dòng GR của airtecnics, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thông gió có lưu lượng lớn và áp suất ổn định trong môi trường sản xuất nặng. Phiên bản /T mang cấu hình tăng cường chuyên dùng cho các hệ thống yêu cầu mô-men khí mạnh, vận hành bền và độ tin cậy cao. Thiết bị phù hợp ứng dụng trong nhà máy, dây chuyền tự động hoá, kho công nghiệp và các hệ thống HVAC quy mô rộng tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM GR 1000/T
-
Lưu lượng khí lớn phù hợp không gian sản xuất rộng.
-
Thiết kế phiên bản /T tăng cường mô-men và độ ổn định.
-
Cánh và vỏ thép mạ chắc chắn, chịu tải tốt.
-
Tốc độ quay ổn định giúp duy trì áp suất liên tục.
-
Động cơ công nghiệp vận hành êm trong thời gian dài.
-
Cân bằng động chính xác hạn chế rung và tiếng ồn.
-
Dễ lắp đặt trong nhiều hệ thống thông gió.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT GR 1000/T AIRTECNICS VIETNAM
| Thông số | Giá trị GR 1000/T |
|---|---|
| Model | GR 1000/T |
| Loại quạt | Ly tâm – hút đơn |
| Điện áp | 3×400 V |
| Công suất | Nhóm công suất lớn |
| Tốc độ quay | ~1.400–1.800 rpm |
| Lưu lượng khí | Lưu lượng rất lớn |
| Áp suất tĩnh | Dải áp trung bình – cao |
| Vật liệu vỏ & cánh | Thép mạ hoặc thép sơn tĩnh điện |
(Thông số có thể thay đổi theo từng phiên bản động cơ của dòng GR 1000/T.)
ỨNG DỤNG CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
-
Hệ thống thông gió nhà máy sản xuất quy mô lớn.
-
Dẫn khí cho dây chuyền tự động hoá công nghiệp nặng.
-
HVAC công nghiệp yêu cầu lưu lượng mạnh và ổn định.
-
Hút – đẩy khí cho các xưởng luyện kim và cơ khí.
-
Hệ thống xử lý khí nhẹ và cấp gió cho kho hàng rộng.
KẾT LUẬN
GR 1000/T của airtecnics là lựa chọn mạnh mẽ cho các hệ thống thông gió công nghiệp cần lưu lượng lớn, vận hành bền bỉ và độ ổn định cao. Thiết kế chắc chắn, cấu hình tăng cường và khả năng hoạt động liên tục giúp model này đáp ứng tốt nhu cầu của các doanh nghiệp tại Việt Nam trong các lĩnh vực tự động hoá, HVAC và sản xuất nặng.
| Model | Power W |
Speed rpm |
Air Flow m³/h |
Maximum Pressure Pa |
|---|---|---|---|---|
| GR 1000/T | 37 | 2400 | 40000 | 3900 |
| GR 1120/T | 45 | 2150 | 50000 | 3900 |
| GR 1250/T | 55 | 1900 | 62000 | 3950 |
| GR 1400/T | 75 | 1700 | 80000 | 4000 |
| GR 1600/T | 90 | 1500 | 102000 | 3750 |
| GR 400/T | 15 | 5000 | 8000 | 8000 |
| GR 450/T | 22 | 4500 | 6800 | 3300 |
| GR 500/T | 7,5 | 4500 | 8700 | 3300 |
| GR 560/T | 11 | 4200 | 12000 | 3750 |
| GR 630/T | 15 | 3800 | 16500 | 4000 |
| GR 710/T | 18,5 | 3500 | 21000 | 4000 |
| GR 800/T | 22 | 3100 | 27000 | 4000 |
| GR 900/T | 30 | 2700 | 31500 | 3900 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.