GME-S400-eco Bộ thu sương Apiste Vietnam
GME-S400-eco Bộ thu sương Apiste Vietnam là thiết bị thu gom sương dầu hiệu quả, được thiết kế để loại bỏ sương dầu và các hạt bụi mịn trong không khí, giúp cải thiện môi trường làm việc và bảo vệ sức khỏe người lao động.
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Lưu lượng khí tối đa (Max. Airflow) | 11.5 |
Áp suất tĩnh tối đa GME-S400-eco (Max. static pressure) | 1.4 kPa |
Hiệu suất thu gom (%) (Collecting efficiency) | 99.0 |
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | 0 đến 50℃, 90% RH hoặc thấp hơn (dùng trong nhà, không ngưng tụ) |
Nhiệt độ khí hấp thụ (Absorption gas temperature) | 0 đến 50℃ |
Đối tượng thu gom | Sương dầu không tan trong nước (điểm cháy: từ 150℃ trở lên), sương dầu tan trong nước |
Mật độ đầu vào tối đa (Max. inlet density) | 50 mg/m³ |
Kích thước bên ngoài (mm) | H444×W368×D530 |
Cổng hút (Suction port) | Hút bên cạnh ø98 |
Khối lượng (kg) | Khoảng 23 |
Màu sơn (Coating color) | Munsell N7, Munsell 5PB2/2 |
Điện áp định mức (Rated voltage) | Ba pha 200 đến 230 V AC (50/60 Hz) |
Dòng tiêu thụ (Current consumption) | 2.5 A |
Công suất tiêu thụ (Power consumption) | 530 W |
Dung lượng cầu dao khuyến nghị (Breaker capacity) | 10 A |
Động cơ lắp đặt (Installed motor) | Động cơ cảm ứng ba pha |
Công suất động cơ (Installed motor output) | 0.4 kW 2P (loại kín hoàn toàn, không quạt) |
Vật liệu quạt (Fan material) | A5052 (nhôm), SPCC (sắt) |
Ống xả (Drain pipe) | Đường kính ngoài ø25.4 mm (2 vị trí) |
Độ ồn (Noise) | 73 dB[A] |
- Tiết kiệm năng lượng: GME-S400-eco với công suất tiêu thụ thấp, GME-S400-eco giúp giảm chi phí điện năng.
- Hiệu suất cao: Thu gom hiệu quả sương dầu và các hạt bụi mịn, cải thiện chất lượng không khí trong nhà xưởng.
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
- Bảo trì đơn giản: Cấu trúc thiết bị cho phép dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ.
Ứng dụng GME-S400-eco:
List sản phẩm hot🔥:
ELC452442 3641-4418 |
SP047 GME-S400-eco |
SJ-90 |
SJ-12C |
SAIL-P802 |
CSM-207 |
FT-W-WU1TF40 |
EP00600MD341A01 |
EP00150MD341A01 |
GT01-C30R4-8P |
GS2107-WTBD |
M2QA250M |
82SR0012 (Pneumatic actuator SR63 S82) |
KNA3-XS |
IF_2001170 |
8474L-121-A1101-3480-001-020 |
8474L-120-A1101-3480-001-110 |
8474L-120-A1101-3480-001-090 |
TS24N6E8 |
Seam Sight-C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.