GHG5118306R0001 SOCKET EATON CROUSE-HINDS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
GHG5118306R0001 là ổ cắm dạng flange (bích gắn) thuộc dòng CEAG của Eaton Crouse-Hinds. Được thiết kế cho môi trường khắc nghiệt và yêu cầu an toàn cao, sản phẩm cung cấp giải pháp kết nối điện 16 A ổn định, đặc biệt phù hợp với các hệ thống tự động hóa và ứng dụng công nghiệp nặng tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM GHG5118306R0001
-
Dòng định mức 16 A, phù hợp nhu cầu trung bình
-
Thiết kế flange, dễ lắp trên panel hoặc tường
-
Cấu hình 2P + PE, đủ tiếp đất an toàn
-
Điện áp 200–250 VAC, hỗ trợ tần số 50/60 Hz
-
Vỏ bảo vệ cấp IP66, chống nước bụi hiệu quả
-
Kích thước nhỏ gọn, thuận tiện cho lắp đặt
-
Vật liệu vỏ chống va đập, bền bỉ theo thời gian
-
Tuổi thọ lâu, phù hợp môi trường công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM GHG5118306R0001 EATON CROUSE-HINDS VIETNAM
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Mã sản phẩm | GHG5118306R0001 |
Loại ổ cắm | Flange socket |
Dòng định mức | 16 A |
Cấu hình tiếp điểm | 2 pól + tiếp địa (2P + PE) |
Điện áp làm việc | 200–250 VAC, 50/60 Hz |
Cấp bảo vệ | IP66 (chống nước, bụi kín) |
Kích thước (HxWxD) | ~65 mm x 65 mm x 158 mm |
Khả năng chịu va đập | Cao (vỏ chắc, chống sốc cơ lý) |
Lắp đặt | Gắn panel/tường, dễ thao tác |
Ứng dụng điển hình | Công nghiệp, tự động hóa, điện công cộng |
ỨNG DỤNG SOCKET EATON CROUSE-HINDS VIETNAM
-
Kết nối trong tủ điện điều khiển tự động hóa
-
Hệ thống phân phối điện tại nhà máy, công trường
-
Bổ trợ cho nguồn di động, thiết bị ngoài trời
-
Mạch phụ trợ tại hạ tầng logistics, cảng biển, kho bãi
-
Lắp đặt trong môi trường yêu cầu khắt khe về an toàn và bền bỉ
KẾT LUẬN
GHG5118306R0001 là giải pháp tối ưu cho các dự án tự động hóa và công nghiệp cần kết nối điện nhỏ gọn, bền bỉ và an toàn. Với dòng định mức 16 A, chuẩn IP66 cùng thiết kế flange tiện lợi, sản phẩm giúp cải thiện độ tin cậy, giảm thiểu thời gian bảo trì và đảm bảo vận hành liên tục. Lựa chọn phù hợp sẽ nâng cao hiệu quả hệ thống và bảo vệ đầu tư trong dài hạn.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.