GHG5114306R3001 WALL SOCKET EATON CROUSE-HINDS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
GHG5114306R3001 là ổ cắm âm tường (wall socket) thuộc dòng CEAG của Eaton Crouse-Hinds – thương hiệu danh tiếng về thiết bị điện công nghiệp chịu tải cao và khắc nghiệt. Thiết kế dành cho hệ thống tự động hóa, nhà máy, tủ điện tại Việt Nam, kết hợp an toàn, bền và thao tác dễ dàng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM GHG5114306R3001
-
Dòng định mức 16 A, phù hợp thiết bị tiêu chuẩn
-
Hỗ trợ điện áp 200–250 VAC với điều kiện 50/60 Hz
-
Cấu hình 2P + PE, tiếp đất an toàn
-
Chuẩn IP66 bảo vệ chống nước – bụi hiệu quả
-
Vỏ chống ăn mòn và va đập, sử dụng trên môi trường công nghiệp
-
Thiết kế lắp âm tường, gọn gàng, thẩm mỹ
-
Khoá an toàn ngăn rút nhầm, đảm bảo vận hành ổn định
-
Bảo trì đơn giản, thuận tiện thay thế nhanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM GHG5114306R3001 EATON CROUSE-HINDS VIETNAM
Hạng mục | Thông số chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | GHG5114306R3001 |
Loại ổ cắm | Wall socket (âm tường) |
Dòng định mức | 16 A |
Cấu hình tiếp điểm | 2 cực + tiếp địa (2P + PE) |
Điện áp hoạt động | 200–250 VAC; 50/60 Hz |
Cấp bảo vệ | IP66 (khử bụi nước mạnh, chống va đập) |
Vật liệu vỏ | Nhựa kỹ thuật hoặc hợp kim chịu môi trường |
Hình thức lắp đặt | Âm tường, tiết kiệm không gian |
Kích thước tiêu chuẩn | Phù hợp tủ điện, khung panel |
Tuổi thọ & bảo trì | Cao, dễ bảo trì và thay thế |
ỨNG DỤNG WALL SOCKET EATON CROUSE-HINDS VIETNAM
-
Cung cấp điện cho bảng điều khiển, tủ PLC trong nhà máy
-
Ổ cắm phụ cho thiết bị kiểm thử, bảo dưỡng trong xưởng
-
Làm điểm cấp nguồn an toàn cho hệ thống chiếu sáng tạm thời
-
Kết nối thiết bị điện di động trong môi trường khắc nghiệt
-
Tiện dụng trong trạm xử lý, trạm bơm, hệ thống điện ngoài trời
KẾT LUẬN
Ổ cắm GHG5114306R3001 là lựa chọn thông minh cho các hệ thống cần ổn định, an toàn và tiết kiệm không gian. Với công suất cho thiết bị điện 16 A, đầu tiếp địa chất lượng và cấp bảo vệ IP66, sản phẩm dễ lắp âm, đảm bảo vận hành lâu dài, phù hợp môi trường tự động hóa, sản xuất và hạ tầng. Đầu tư giải pháp này giúp tăng hiệu quả vận hành và giảm chi phí bảo trì dài hạn.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.