GH5MA2450M01W022R0 CẢM BIẾN VỊ TRÍ TEMPOSONICS/MTS VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
GH5MA2450M01W022R0 là cảm biến vị trí tuyến tính (Linear Position Sensor) thuộc dòng Temposonics do MTS Sensors – thương hiệu Mỹ uy tín toàn cầu trong công nghệ đo lường chính xác – sản xuất. Thiết bị ứng dụng nguyên lý đo từ giảo, mang đến độ chính xác và độ tin cậy cao trong giám sát vị trí và hành trình chuyển động của máy móc công nghiệp.

Đặc điểm của sản phẩm GH5MA2450M01W022R0
-
Đo vị trí chính xác, độ phân giải cao.
-
Công nghệ từ giảo Temposonics tiên tiến.
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Thiết kế dạng que, dễ lắp đặt vào xilanh thủy lực.
-
Không tiếp xúc cơ khí, giảm hao mòn.
-
Tuổi thọ dài, bảo trì tối thiểu.
-
Ngõ ra tín hiệu linh hoạt, dễ tích hợp.
Thông số kỹ thuật sản phẩm GH5MA2450M01W022R0 TEMPOSONICS/MTS VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | GH5MA2450M01W022R0 |
Hãng sản xuất | Temposonics / MTS Sensors |
Loại thiết bị | Linear Position Sensor (cảm biến vị trí tuyến tính) |
Công nghệ đo | Từ giảo (Magnetostrictive) |
Chiều dài đo | 2450 mm |
Độ phân giải | ≤ 1 µm |
Ngõ ra tín hiệu | Analog / SSI / CANbus / Profinet |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Nhiệt độ vận hành | -40°C đến +85°C |
Cấp bảo vệ | IP67 / IP68 (tùy cấu hình) |
Xuất xứ | Mỹ |
Ứng dụng CẢM BIẾN VỊ TRÍ TEMPOSONICS/MTS VIETNAM
-
Giám sát vị trí piston trong xilanh thủy lực.
-
Ứng dụng trong máy ép nhựa và máy công cụ.
-
Điều khiển chuyển động trong thiết bị công nghiệp nặng.
-
Hệ thống tự động hóa sản xuất.
-
Các ứng dụng cần đo lường hành trình chính xác.
Kết luận
GH5MA2450M01W022R0 Cảm biến vị trí Temposonics/MTS là thiết bị đo lường chính xác, bền bỉ và đáng tin cậy. Với công nghệ từ giảo tiên tiến, thiết kế chống hao mòn và khả năng hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, sản phẩm này là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao.
STT | Mã sản phẩm (Model/Code/Part No.) | Tên hãng |
---|---|---|
1 | GH5MA2450M01W022R0 | Temposonics/MTS Vietnam |
2 | 254989-1 | Temposonics/MTS Vietnam |
3 | 54897-1 | Temposonics/MTS Vietnam |
4 | TL10AS00 | Temposonics/MTS Vietnam |
5 | RH5MA0300M01D701S1011G6 | Temposonics/MTS Vietnam |
6 | RH5MB2200M01D701S1011G6 | Temposonics/MTS Vietnam |
7 | RH5MA1150M01D701S1011G6 | Temposonics/MTS Vietnam |
8 | RH5MA0250M01D701S1011G6 | Temposonics/MTS Vietnam |
9 | RH5MA0700M01D701S1011G6 | Temposonics/MTS Vietnam |
10 | RH5MA0120M01D701S1011G6 | Temposonics/MTS Vietnam |
11 | RH5MB2150M01D701S1011G6 | Temposonics/MTS Vietnam |
12 | RH5MA0900M01D701S1011G6 | Temposonics/MTS Vietnam |
13 | RH5MA0210M01D701S1011G6 | Temposonics/MTS Vietnam |
14 | ERM0450MD341A01 | Temposonics/MTS Vietnam |
15 | RDVM20200M01D581U401 | Temposonics/MTS Vietnam |
16 | LPR2E1B11A0XKF4M03200S | Temposonics/MTS Vietnam |
17 | LPR1E1B11A0XKF4M03100S | Temposonics/MTS Vietnam |
18 | 251981-2 | Temposonics/MTS Vietnam |
19 | 251983-2 | Temposonics/MTS Vietnam |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.