GF100CXXC-0013001L-VXVOE0-XXXXAX-000 Bộ điều khiển lưu lượng Brook Instrument Vietnam
GF100CXXC-0013001L-VXVOE0-XXXXAX-000 Bộ điều khiển lưu lượng Brook Instrument Vietnam là giải pháp tiên tiến dành cho việc đo và điều khiển lưu lượng chính xác trong các ngành công nghiệp yêu cầu cao về hiệu suất và độ tin cậy. Thiết bị được thiết kế đặc biệt để đảm bảo độ ổn định cao, phản ứng nhanh và dễ tích hợp vào các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Thông số kỹ thuật GF100CXXC-0013001L-VXVOE0-XXXXAX-000 Bộ điều khiển lưu lượng Brook Instrument Vietnam:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | GF100CXXC-0013001L-VXVOE0-XXXXAX-000 |
Loại cảm biến (Sensor Type) | Cảm biến lưu lượng khối lượng nhiệt (Thermal Mass Flow) |
Phạm vi lưu lượng (Flow Range) | 0.001 – 1,300 sccm (standard cubic centimeters per minute) |
Độ chính xác (Accuracy) | ±0.5% giá trị đo (tùy thuộc vào dải đo cụ thể) |
Độ lặp lại (Repeatability) | ±0.2% giá trị đo |
Thời gian phản hồi (Response Time) | Dưới 1 giây |
Tín hiệu đầu ra (Output Signal) | Analog 0-5V, 4-20mA hoặc Digital (EtherCAT, RS485) |
Áp suất hoạt động (Operating Pressure) | Lên tới 150 psi (10 bar) |
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) | 0°C đến +50°C |
Vật liệu tiếp xúc (Wetted Materials) | Thép không gỉ 316L |
Nguồn cấp (Power Supply) | 15-24V DC |
Cấp bảo vệ (Protection Class) | IP40 |
Đặc điểm nổi bật GF100CXXC-0013001L-VXVOE0-XXXXAX-000 Brook Instrument Vietnam:
- Chính xác cao: Công nghệ cảm biến khối lượng nhiệt mang lại. Độ chính xác vượt trội trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
- Hiệu suất ổn định: Được thiết kế để cung cấp lưu lượng ổn định. Và đáng tin cậy trong thời gian dài.
- Tích hợp linh hoạt: Hỗ trợ giao tiếp đa dạng, dễ dàng tích hợp với các hệ thống tự động hóa hiện đại.
- Thiết kế bền bỉ: Các vật liệu tiếp xúc với môi chất được. Làm từ thép không gỉ chất lượng cao, chống ăn mòn và chịu áp suất tốt.
- Dễ dàng cài đặt và bảo trì: Có giao diện thân thiện và hỗ trợ chuẩn công nghiệp.
Ứng dụng Brook Instrument VietnamVietnam:
- Ngành bán dẫn: Điều khiển lưu lượng khí chính xác trong các quy trình sản xuất bán dẫn.
- Ngành công nghệ sinh học: Ứng dụng trong các hệ thống kiểm soát môi trường khí, lên men.
- Ngành dầu khí và hóa chất: Dùng để đo và kiểm soát lưu lượng khí. Và hơi trong các quy trình phức tạp.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Kiểm soát lưu lượng trong các ứng dụng pha trộn khí hoặc chế biến.
- Ngành y tế: Dùng trong các thiết bị liên quan đến quản lý khí y tế hoặc nghiên cứu khoa học.
List code:
C203.250.17.H22 |
A4E450-BA09-01/HU(S)30/21 |
CT101 |
NHBDPG-10-ZE155B1 |
NHBDPG-10-ZE255B1 |
KI6000+EVC810 |
TS2651N221E78 |
Y2-160L-4 |
A-T40-TB-ENC |
TRANSFORMER IGNITION HV S720A1040 I:220VAC O:16kV |
IDN I000500/DUMMY |
288055-01,, |
UP60S24W2 |
EPC3016 |
B21R 63 G4 STO1 TLB 960 |
B21R 63 G4 TLB 960 |
SI6A061 |
DT-205L |
HST-D-10M |
IEF-SN-10-LCD |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.