GF100-44-02 | Herman (Nanjing) Technical & Engineering Vietnam

Thiết bị GF100-44-02 của Herman (Nanjing) Technical & Engineering Vietnam là. Một trong những sản phẩm tiên tiến được thiết kế để đáp ứng. Nhu cầu đo lường và kiểm soát trong các hệ thống công nghiệp. Với công nghệ hiện đại, thiết bị. Này mang lại độ chính xác cao và hiệu suất ổn định trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA GF100-44-02 | HERMAN (NANJING) TECHNICAL & ENGINEERING VIETNAM
- Độ chính xác vượt trội: Ứng dụng công nghệ tiên tiến giúp. Thiết bị cung cấp dữ liệu chính xác, giảm thiểu sai số.
- Thiết kế bền bỉ: Sử dụng vật liệu chất lượng cao. Đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng tích hợp linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối. dễ Dàng tích hợp vào các hệ thống công nghiệp hiện đại.
- Tiết kiệm năng lượng: Vận hành hiệu quả với mức tiêu thụ điện năng thấp, giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị GF100-44-02 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Ngành công nghiệp sản xuất: Hỗ trợ kiểm soát quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Hệ thống tự động hóa: Đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và điều khiển thiết bị tự động.
- Nghiên cứu và phát triển: Được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để đo lường và phân tích dữ liệu.
- Lĩnh vực năng lượng: Hỗ trợ giám sát và kiểm soát hệ thống năng. Lượng tái tạo và truyền tải điện.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA GF100-44-02 | HERMAN (NANJING) TECHNICAL & ENGINEERING VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | GF100-44-02 |
Nhà sản xuất | Herman (Nanjing) Technical & Engineering Vietnam |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Công nghiệp, tự động hóa, nghiên cứu, năng lượng |
Với những ưu điểm vượt trội, GF100-44-02 của .Herman (Nanjing) Technical & Engineering Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống. Đo lường và kiểm soát công nghiệp.
Herman (Nanjing) Technical & Engineering Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
BES 516-300-S279 | |
ST540 | |
DCR 202i FIX-M1-102-R3-P | |
34716101 | |
BXL-10-10G 90V (25W) | |
BXL-10-10G 90V 25W | |
USM-2N | |
CMX500 | |
CMW500 | |
MT8821C | |
BTL6-E500-M0900-PF-S115 | |
NI12U-EM18M-VP4X-H1141 | |
RD4CD3S0170MD63P102 | |
HD67602-485-A1 | |
590P-53235010-P00-U40A0 | |
CSD-100 | |
FJ28082MAB | |
MWB1A | |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) | |
EX707U5P1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.