GDS-WH2S CẢM BIẾN KHÍ GAS KELE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
GDS-WH2S là model cảm biến khí gas thông minh, thuộc dòng thiết bị phát hiện khí độc hại của hãng Kele Inc., Hoa Kỳ. Với lịch sử hơn 30 năm trong lĩnh vực kiểm soát khí và môi trường, Kele đã phát triển các dòng cảm biến chất lượng cao cho ứng dụng tòa nhà và công nghiệp.
Tại Việt Nam, Kele Vietnam phân phối cảm biến GDS-WH2S nhằm cung cấp giải pháp giám sát khí gas chính xác, an toàn và linh hoạt trong mọi điều kiện vận hành.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM GDS-WH2S
-
Phát hiện khí CO, NO2 và H2S chính xác
-
Ngõ ra tín hiệu 4-20mA và Modbus RTU
-
Vỏ bọc IP66 chống nước và bụi hiệu quả
-
Cảnh báo âm thanh và đèn LED tích hợp
-
Độ nhạy cao, thời gian phản hồi nhanh
-
Thiết kế gọn, dễ lắp đặt và bảo trì
-
Tuổi thọ cảm biến cao, hiệu suất ổn định
-
Tương thích hệ thống BMS, HVAC
-
Có thể cấu hình ngưỡng cảnh báo linh hoạt
-
Màn hình LCD tùy chọn để hiển thị tức thời
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM GDS-WH2S KELE VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | GDS-WH2S |
Hãng sản xuất | Kele Inc. (USA) |
Loại khí phát hiện | CO, NO2, H2S (tùy phiên bản cấu hình) |
Tín hiệu ngõ ra | 4-20mA, Relay cảnh báo, Modbus RS485 |
Nguồn cấp | 24VAC/VDC |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +50°C |
Độ ẩm hoạt động | 15% – 90% RH không ngưng tụ |
Chất liệu vỏ | Nhựa ABS chống cháy hoặc kim loại sơn tĩnh điện |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Phương pháp lắp đặt | Gắn tường hoặc hộp kỹ thuật |
ỨNG DỤNG CẢM BIẾN KHÍ GAS KELE VIETNAM
-
Hệ thống BMS và điều hòa không khí
-
Hầm đậu xe, tầng hầm tòa nhà cao tầng
-
Nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm
-
Xưởng cơ khí, nhà kho hóa chất
-
Trung tâm thương mại, văn phòng cho thuê
-
Trạm gas, khu vực xử lý khí độc
KẾT LUẬN
GDS-WH2S cảm biến khí gas Kele Vietnam là thiết bị lý tưởng để phát hiện nhanh chóng khí độc hại với độ chính xác cao và độ bền vượt trội. Sản phẩm tích hợp linh hoạt vào hệ thống giám sát và điều khiển, đảm bảo an toàn tối đa cho cả con người và tài sản trong môi trường có rủi ro khí gas.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.