GDS-WH2 CẢM BIẾN KHÍ GAS KELE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
GDS-WH2 là cảm biến phát hiện khí gas cao cấp thuộc dòng sản phẩm giám sát an toàn môi trường của Kele Inc., thương hiệu uy tín đến từ Hoa Kỳ. Tại thị trường Việt Nam, Kele Vietnam chuyên cung cấp các dòng thiết bị đo lường và kiểm soát khí gas, khí độc với hiệu suất cao và độ chính xác vượt trội.
Model GDS-WH2 được thiết kế để phát hiện các loại khí độc hại như CO, NO2, H2S… phù hợp với các ứng dụng trong tòa nhà, nhà xưởng và hầm đậu xe.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM GDS-WH2
-
Phát hiện nhiều loại khí độc như CO, NO2, H2S
-
Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng
-
Ngõ ra tín hiệu tiêu chuẩn 4-20mA
-
Độ nhạy cao, thời gian phản hồi nhanh
-
Vỏ chống bụi, độ bền cao ngoài trời
-
Cảnh báo tích hợp khi vượt ngưỡng
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Có khả năng tự kiểm tra cảm biến
-
Kết nối dễ dàng với hệ thống giám sát
-
Tuổi thọ cảm biến dài, dễ thay thế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM GDS-WH2 KELE VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | GDS-WH2 |
Hãng sản xuất | Kele Inc. (USA) |
Loại cảm biến | Cảm biến khí gas điện hóa |
Loại khí phát hiện | CO, NO2, H2S (tuỳ cấu hình) |
Ngõ ra tín hiệu | 4-20mA, Modbus RTU (tùy phiên bản) |
Nguồn cấp | 24VAC/VDC |
Dải đo tiêu chuẩn | Tùy theo loại khí (ví dụ CO: 0–200 ppm) |
Vỏ thiết bị | Polycarbonate hoặc nhôm sơn tĩnh điện |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +50°C |
Cấp bảo vệ | IP66 chống bụi, nước và va đập |
Phương pháp lắp đặt | Treo tường hoặc gắn hộp kỹ thuật |
ỨNG DỤNG CẢM BIẾN KHÍ GAS KELE VIETNAM
-
Hầm đậu xe, nhà để xe nhiều tầng
-
Trung tâm thương mại và khu dân cư
-
Nhà máy, xưởng công nghiệp có nguy cơ khí độc
-
Phòng thiết bị, phòng máy phát điện
-
Hệ thống giám sát khí HVAC trong tòa nhà
-
Khu vực xử lý hóa chất và chất thải nguy hại
KẾT LUẬN
GDS-WH2 cảm biến khí gas Kele Vietnam là thiết bị lý tưởng để đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc có khả năng rò rỉ khí độc. Với thiết kế bền bỉ, khả năng phát hiện đa khí và dễ tích hợp hệ thống, sản phẩm này giúp nâng cao mức độ bảo vệ và vận hành thông minh cho công trình của bạn.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.