GDI000032000 VICRON GALVANIC ISOLATOR MAX CURRENT 32A VICRON ENERGY VIETNAM
GIỚI THIỆU
GDI000032000 Galvanic Isolator 32A Victron Energy Vietnam là thiết bị bảo vệ quan trọng trong hệ thống điện tàu biển và công trình ven biển. Sản phẩm được thiết kế bởi Victron Energy, thương hiệu nổi tiếng toàn cầu về các giải pháp lưu trữ và quản lý điện năng. Galvanic Isolator giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn điện hóa do dòng điện rò, từ đó kéo dài tuổi thọ kim loại và bảo vệ an toàn cho toàn bộ hệ thống điện.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT GDI000032000
-
Bảo vệ chống ăn mòn: ngăn dòng điện một chiều gây ăn mòn kim loại.
-
Dòng tải tối đa 32A: phù hợp cho nhiều ứng dụng trên tàu và công trình.
-
Thiết kế nhỏ gọn: dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
-
Hoạt động tự động: không cần can thiệp khi vận hành.
-
Độ bền cao: chống rung, chịu ẩm và điều kiện khắc nghiệt.
-
Đảm bảo an toàn: duy trì kết nối đất mà không ảnh hưởng đến bảo vệ chống giật.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT GDI000032000 VICRON ENERGY VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | GDI000032000 |
Hãng sản xuất | Victron Energy |
Xuất xứ | Hà Lan / Nhà phân phối tại Việt Nam |
Loại thiết bị | Galvanic Isolator |
Dòng tải định mức | 32A |
Điện áp hoạt động | 230V AC |
Nguyên lý hoạt động | Dùng diode ngăn dòng điện rò DC |
Ứng dụng | Hệ thống điện tàu thủy, bến cảng, du thuyền |
ỨNG DỤNG VICRON GALVANIC ISOLATOR MAX CURRENT 32A VICRON ENERGY VIETNAM
-
Ngành hàng hải: bảo vệ vỏ tàu, trục và chân vịt khỏi ăn mòn điện hóa.
-
Du thuyền & thuyền cá: đảm bảo an toàn hệ thống điện khi kết nối với bờ.
-
Công trình ven biển: giảm thiểu rủi ro ăn mòn do môi trường ẩm mặn.
-
Hệ thống điện dự phòng: hỗ trợ bảo vệ nguồn điện kết nối đất.
-
Ứng dụng công nghiệp: sử dụng trong môi trường khắc nghiệt cần chống ăn mòn.
KẾT LUẬN
GDI000032000 Galvanic Isolator 32A Victron Energy Vietnam là giải pháp tối ưu giúp bảo vệ hệ thống điện và các chi tiết kim loại trong môi trường khắc nghiệt. Với khả năng vận hành ổn định, độ bền cao và tính an toàn vượt trội, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn tin cậy cho các ứng dụng hàng hải và công nghiệp tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.