GD6 CẢM BIẾN KHÍ GAS KELE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
GD6 là cảm biến khí gas công nghiệp thuộc dòng thiết bị an toàn của hãng Kele Inc. – thương hiệu đến từ Hoa Kỳ chuyên về giải pháp giám sát môi trường, hệ thống HVAC và tòa nhà thông minh. Hiện nay, Kele Vietnam cung cấp chính thức dòng sản phẩm GD6 nhằm phục vụ các công trình yêu cầu kiểm soát khí gas hiệu quả, ổn định và chính xác.
Với khả năng phát hiện sớm khí cháy hoặc khí độc, GD6 phù hợp với nhiều môi trường khác nhau từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM GD6
-
Phát hiện khí gas cháy và khí độc
-
Thiết kế chắc chắn, dễ lắp đặt
-
Tích hợp báo động ngưỡng cảnh báo
-
Ngõ ra 4-20mA và relay tiêu chuẩn
-
Độ nhạy cao, phản hồi nhanh
-
Vỏ bảo vệ chắc chắn chống bụi nước
-
Lý tưởng cho giám sát liên tục 24/7
-
Có thể cấu hình ngưỡng tùy theo nhu cầu
-
Hiển thị trạng thái LED hoặc màn hình LCD
-
Tích hợp dễ dàng vào hệ thống BMS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM GD6 KELE VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | GD6 |
Hãng sản xuất | Kele Inc. (USA) |
Loại cảm biến | Cảm biến khí gas (đa khí) |
Khí phát hiện | CO, CH4, LPG, NH3… (tùy cấu hình) |
Ngõ ra tín hiệu | 4-20mA, relay, Modbus RS485 (tuỳ chọn) |
Nguồn cấp | 24VDC hoặc 24VAC |
Cảnh báo | Âm thanh và đèn LED tích hợp |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +55°C |
Độ ẩm làm việc | 15–90% RH không ngưng tụ |
Cấp bảo vệ | IP54 hoặc IP65 (tuỳ phiên bản) |
Vật liệu vỏ | ABS chống cháy hoặc kim loại phủ sơn |
ỨNG DỤNG CẢM BIẾN KHÍ GAS KELE VIETNAM
-
Hệ thống HVAC giám sát khí gas
-
Trung tâm thương mại, khu dân cư
-
Nhà máy sản xuất và chế biến hóa chất
-
Trạm gas, trạm bơm nhiên liệu
-
Nhà bếp công nghiệp, hầm lò
-
Bãi đỗ xe tầng hầm, tòa nhà thông minh
KẾT LUẬN
GD6 cảm biến khí gas Kele Vietnam là giải pháp tối ưu để giám sát và cảnh báo sớm rò rỉ khí độc hoặc khí cháy trong môi trường dân dụng và công nghiệp. Với thiết kế bền bỉ, khả năng tích hợp linh hoạt và độ chính xác cao, thiết bị giúp nâng cao tiêu chuẩn an toàn, góp phần bảo vệ con người và tài sản.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.