G761-3033B HYDRAULIC SERVO VALVE MOOG VIETNAM
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Moog là thương hiệu toàn cầu dẫn đầu trong lĩnh vực điều khiển chuyển động thủy lực chính xác. Model G761-3033B thuộc dòng van servo thủy lực 2 tầng, được thiết kế cho hiệu suất cao, độ ổn định vượt trội và khả năng phản hồi nhanh, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính chính xác trong tự động hóa công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT G761-3033B
-
Thiết kế 2 tầng cho khả năng điều khiển ổn định.
-
Áp suất làm việc cao, độ bền vượt trội.
-
Dải lưu lượng rộng, linh hoạt cho nhiều ứng dụng.
-
Cơ chế phản hồi chính xác bằng dây cacbua.
-
Tốc độ đáp ứng nhanh, tối ưu hiệu suất.
-
Có phiên bản đặc biệt chống cháy nổ, chống ăn mòn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT G761-3033B MOOG VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | G761-3033B |
Loại van | Servo thủy lực 2 tầng |
Áp suất làm việc | Nhôm: 315 bar / Thép: 350 bar |
Lưu lượng danh định | 4 – 63 lít/phút |
Thời gian đáp ứng | < 8 ms |
Cơ chế phản hồi | Dây phản hồi cacbua chính xác |
Ứng dụng chính | Điều khiển vị trí, áp suất, lực |
ỨNG DỤNG THỰC TẾ HYDRAULIC SERVO VALVE MOOG VIETNAM
-
Hệ thống thủy lực trong robot và máy CNC.
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa chính xác cao.
-
Máy ép công nghiệp và thiết bị thử nghiệm tải.
-
Các hệ thống cần điều khiển vị trí, lực, áp suất ổn định.
KẾT LUẬN
Van servo thủy lực Moog G761-3033B là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu độ chính xác, độ bền và tốc độ phản hồi nhanh. Sản phẩm này giúp tối ưu hiệu quả vận hành, giảm thiểu rủi ro và nâng cao độ tin cậy trong sản xuất hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.