G26EP Battery Enersys Vietnam
Giới thiệu chung
G26EP Battery là dòng ắc quy kín khí thuộc series Genesis EP của Enersys – USA, nổi bật với hiệu suất cao, tuổi thọ dài và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống nguồn dự phòng, thiết bị công nghiệp, viễn thông và năng lượng tái tạo.
Với công nghệ AGM (Absorbed Glass Mat) sử dụng chì tinh khiết, G26EP đáp ứng được cả những yêu cầu khắt khe nhất về độ tin cậy và an toàn vận hành.

Đặc điểm nổi bật của G26EP
-
Công nghệ AGM Pure Lead tiên tiến
-
Thiết kế kín khí, không cần bảo trì
-
Dòng xả cao, sạc nhanh, hiệu suất ổn định
-
Tuổi thọ thiết kế lên tới 10–12 năm
-
Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao
-
Chống rò rỉ, thân thiện với môi trường
-
Tự phóng điện cực thấp, lưu trữ lâu dài
-
Vỏ nhựa ABS chống cháy UL94-V0
-
Khả năng chịu rung, sốc cơ học cao
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế UL, CE
Thông số kỹ thuật của G26EP
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model | G26EP |
Hãng sản xuất | Enersys (USA) |
Công nghệ | AGM Pure Lead |
Điện áp danh định | 12V |
Dung lượng | 26Ah (C10 @ 25°C) |
Tuổi thọ thiết kế | 10 – 12 năm |
Vỏ ngoài | ABS chống cháy (UL94-V0) |
Kích thước (D x R x C) | 168 x 175 x 125 mm |
Trọng lượng | ~10.3 kg |
Dải nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +50°C |
Tính năng nổi bật | Sạc nhanh, xả sâu, lắp đặt đa hướng |
Xuất xứ | Mỹ hoặc các nhà máy toàn cầu của Enersys |
Ứng dụng của Battery Enersys Vietnam
-
Nguồn dự phòng cho UPS, Data center
-
Hệ thống viễn thông, trạm BTS
-
Thiết bị điều khiển công nghiệp, PLC
-
Hệ thống an ninh, báo cháy, camera
-
Lưu trữ điện trong hệ thống năng lượng mặt trời
-
Ứng dụng y tế: xe đẩy, máy siêu âm, monitor
Kết luận
G26EP Battery Enersys Vietnam là giải pháp ắc quy đáng tin cậy cho mọi ứng dụng yêu cầu nguồn điện ổn định và tuổi thọ cao. Với công nghệ AGM Pure Lead tiên tiến, khả năng sạc nhanh, xả sâu và hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, G26EP mang đến hiệu quả vượt trội cho các hệ thống điện hiện đại ngày nay.
RHM0550MD511C202211 |
VPRQ-A3 |
MR-85-800/5A |
MR-85-1200/5A |
AZ/AZM 415-B4PS |
AZM 415-11/11ZPK 24 VAC/DC |
ZS71 |
SZ173 |
LC-XNW07D00001001A00 |
CAT S62 PRO |
IP8000-0410X99 |
A-234E-00-1-TC1-ASP |
ZQ 700-11 |
2M818 |
METSEEM6400NGRSCL5 |
F4SH-KAAO-01RG |
GSU12/6GX.3-M12 |
LDC-011-B-0-00-S50-0-0 |
Ultra FL800-1-2-1 |
1.01.0281.12001 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.