G16 DN50 Đồng hồ đo khí dạng quay Dresser Utility Solutions Vietnam
G16 DN50 Đồng hồ đo khí dạng quay Dresser Utility Solutions Vietnam là thiết bị đo lưu lượng khí chính xác và đáng tin cậy, được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại. Với công nghệ tiên tiến, nó cho phép đo chính xác lưu lượng khí tự nhiên và các loại khí không ăn mòn khác. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như OIML và MID, phù hợp sử dụng trong các hệ thống cung cấp khí ở nhà máy và trạm khí đốt.

Thông số kỹ thuật G16 DN50 Đồng hồ đo khí dạng quay Dresser Utility Solutions Vietnam:
- Kích thước danh định: DN50 (2 inches)
- Công suất đo: 0.5 – 25 m³/h
- Áp suất tối đa (MAOP): 12 bar
- Tỷ lệ đo (Rangeability): 50:1
- Vật liệu thân máy: Nhôm anod hóa bền
- Cơ chế bên trong: Bánh quay bằng thép không gỉ
- Hiển thị: Bộ đếm cơ học 8 chữ số, xoay 355°
- Xung điện tử: 1 x Low-Frequency Reed (10 Imp/m³)
- Kết nối: Mặt bích DIN EN 1092-1 PN16 hoặc ANSI B16.5
- Phê duyệt: ATEX (vùng an toàn), MID Class 1, OIML R137
Đặc điểm nổi bật G16 DN50 Dresser Utility Solutions Vietnam:
- Độ chính xác cao: Thiết kế nhỏ gọn, không cần đoạn ống thẳng đầu vào hoặc đầu ra.
- Vận hành ổn định: Hoạt động mượt mà ngay cả khi dòng khí không liên tục.
- Chống chịu tốt: Thân máy và các linh kiện bên trong chịu được áp suất cao và môi trường khắc nghiệt.
- Bảo trì dễ dàng: Có hệ thống bôi trơn bằng dầu giúp giảm thiểu sự hao mòn và tăng tuổi thọ.
- Tùy chọn linh hoạt: Có thể trang bị thêm đầu xung tần số cao hoặc bộ chuyển đổi khối lượng (EVC) cho ứng dụng công nghệ cao.
Ứng dụng Dresser Utility Solutions Vietnam:
- Trạm phân phối khí đốt tự nhiên: G16 DN50 Đồng hồ đo khí được sử dụng để đo lưu lượng và giám sát khí cung cấp.
- Ngành công nghiệp và thương mại: Phù hợp cho các nhà máy chế biến, xưởng công nghiệp, và trung tâm thương mại lớn.
- Hệ thống đo lường khí dân dụng: Lắp đặt tại các khu dân cư, tòa nhà văn phòng.
List code:
SML-ME |
PR-65-E-0-103 |
PZ-34-A-250 0000X000X000… |
DT-207LS |
DT-205L |
BRIXMONITOR SONATEC TR-MA |
3500/22M: Transient Data InterfaceMaker .PART NO: 3500/22-01-03-00 |
F007766 |
NRC-50AL+ máy chính và thêm bo mạch đi kèm |
FF4-4DAH,, |
VT-300… |
P60B13150HBS2J |
AL MAGWP-F100 |
DBDH.10 G18/315 |
H250/RR/M40/ESK |
UNO-PS/1AC/12DC/ 55W |
UNO2-PS/1AC/24DC/120W |
EL1008 |
EL2008 |
BI5U-MT18-AP6X-H1141 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.