FX380RC SEARCHLIGHTS FRANCIS VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
FX380RC là dòng đèn pha tìm kiếm công suất lớn, được phát triển bởi Francis – thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực chiếu sáng chuyên dụng. Thiết bị được thiết kế dành cho các môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi hiệu suất chiếu sáng ổn định và độ tin cậy cao như an ninh, hàng hải hay công nghiệp.

Đặc điểm của sản phẩm FX380RC
-
Ánh sáng cực mạnh, chiếu xa hàng km.
-
Khởi động tức thì, không cần chờ.
-
Ống kính chịu lực, bền bỉ lâu dài.
-
Khả năng xoay và nghiêng linh hoạt.
-
Điều khiển từ xa chính xác, mượt mà.
-
Vật liệu cao cấp, chống ăn mòn hiệu quả.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
Thông số kỹ thuật sản phẩm FX380RC FRANCIS VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | FX380RC |
Công suất bóng | 1000W Xenon |
Điện áp | 115V / 240V AC |
Tầm chiếu sáng | ~6700 m |
Quang thông | 32.000 lumen |
Nhiệt độ màu | 6000 K |
Góc chiếu | 1,5° – 10° |
Góc xoay ngang | 385° |
Góc nghiêng dọc | +30° / –35° |
Kích thước | 1135 × 568 × 622 mm |
Trọng lượng | 66 kg (đèn) / 11 kg (nguồn) |
Vật liệu | Thép không gỉ & nhôm sơn tĩnh điện |
Cấp bảo vệ | IP56 – IP66 |
Ứng dụng SEARCHLIGHTS FRANCIS VIETNAM
-
Dùng trong an ninh, giám sát khu vực rộng.
-
Chiếu sáng tìm kiếm trên tàu biển, cảng.
-
Hỗ trợ cứu hộ, cứu nạn ban đêm.
-
Giám sát khu công nghiệp, nhà máy.
-
Phù hợp với môi trường khắc nghiệt ngoài trời.
Kết luận
FX380RC Searchlight là giải pháp chiếu sáng mạnh mẽ, linh hoạt và bền bỉ, đáp ứng tốt các yêu cầu trong an ninh, hàng hải và công nghiệp. Với thiết kế hiện đại, độ chiếu xa ấn tượng cùng khả năng vận hành ổn định, sản phẩm khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực đèn chiếu tìm kiếm chuyên dụng.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.