FT3500 110-0F63 FLOW METERS ONICON VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FT3500 110-0F63 là thiết bị đo lưu lượng chất lỏng điện từ được sản xuất bởi ONICON Incorporated (Hoa Kỳ) – thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực thiết bị đo lường và kiểm soát dòng chảy cho hệ thống HVAC và công nghiệp. Với độ chính xác cao, thiết kế chắc chắn và dễ dàng tích hợp hệ thống tự động hóa, dòng lưu lượng kế FT3500 hiện đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành tại Việt Nam, từ toà nhà thông minh cho đến nhà máy xử lý nước.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM FT3500 110-0F63
-
Đo lưu lượng chất lỏng dẫn điện chính xác
-
Công nghệ điện từ hiện đại, ổn định lâu dài
-
Không có bộ phận chuyển động, ít hao mòn
-
Màn hình hiển thị đa thông số rõ nét
-
Vật liệu cấu tạo chống ăn mòn cao
-
Cổng kết nối tín hiệu linh hoạt (Modbus, BACnet)
-
Cài đặt nhanh, dễ tích hợp hệ thống
-
Ứng dụng tốt cho cả nước sạch và nước thải
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM FT3500 110-0F63 ONICON VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | FT3500 110-0F63 |
Hãng sản xuất | ONICON Incorporated – Hoa Kỳ |
Dòng sản phẩm | Lưu lượng kế điện từ |
Cỡ đường ống | 110 mm |
Loại chất lỏng | Chất lỏng dẫn điện (nước, hóa chất nhẹ) |
Nguồn cấp | 24 VAC/VDC |
Giao thức truyền thông | BACnet, Modbus RTU |
Mức sai số | ±0.5% giá trị đọc |
Môi trường lắp đặt | Trong nhà hoặc ngoài trời (IP65/IP67) |
ỨNG DỤNG FLOW METERS ONICON VIETNAM
-
Hệ thống HVAC cho tòa nhà cao tầng
-
Quản lý tiêu thụ nước trong công nghiệp
-
Đo lưu lượng nước làm mát, nước nóng
-
Nhà máy xử lý nước và nước thải
-
Trạm cấp nước sinh hoạt hoặc kỹ thuật
-
Ứng dụng trong nhà máy thực phẩm, dược phẩm
KẾT LUẬN
FT3500 110-0F63 của ONICON là lựa chọn lý tưởng để đo lưu lượng chất lỏng trong hệ thống kỹ thuật hiện đại. Độ chính xác cao, dễ lắp đặt và khả năng tích hợp linh hoạt giúp thiết bị đáp ứng tốt mọi yêu cầu vận hành trong môi trường công nghiệp và dân dụng tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.