FT3500 110-0E53 FLOW METERS ONICON VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FT3500 110-0E53 là lưu lượng kế điện từ cao cấp được phát triển bởi ONICON Incorporated (Hoa Kỳ) – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực đo lường lưu lượng chất lỏng và năng lượng nhiệt. Thiết bị này được thiết kế để cung cấp dữ liệu chính xác, ổn định và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống giám sát lưu lượng trong các ứng dụng HVAC, xử lý nước và tự động hóa công nghiệp. Với sự hiện diện mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam, ONICON đang được các doanh nghiệp tin dùng vì hiệu quả và độ bền cao.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM FT3500 110-0E53
-
Công nghệ đo lưu lượng bằng cảm biến điện từ
-
Độ chính xác cao, đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp
-
Không có bộ phận cơ khí, giảm bảo trì
-
Tương thích nhiều giao thức truyền thông công nghiệp
-
Chống ăn mòn tốt, dùng được trong môi trường ẩm
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp vào đường ống hiện hữu
-
Hỗ trợ đọc lưu lượng và tổng lưu lượng
-
Màn hình hiển thị kỹ thuật số tiện lợi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM FT3500 110-0E53 ONICON VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | FT3500 110-0E53 |
Hãng sản xuất | ONICON Incorporated – Hoa Kỳ |
Kiểu đo | Lưu lượng kế điện từ |
Kích thước ống | 110 mm |
Giao tiếp | BACnet, Modbus RTU, Pulse |
Điện áp hoạt động | 24 VAC/VDC |
Mức chính xác | ±0.5% giá trị đo |
Nhiệt độ chất lỏng | Tối đa 120°C |
Chỉ số bảo vệ | IP65/IP67 – tùy phiên bản |
Môi trường sử dụng | Trong nhà hoặc ngoài trời |
ỨNG DỤNG FLOW METERS ONICON VIETNAM
-
Đo lưu lượng trong hệ thống HVAC
-
Tích hợp giám sát năng lượng tòa nhà
-
Nhà máy xử lý nước thải và nước sạch
-
Nhà máy thực phẩm và đồ uống
-
Hệ thống phân phối nước làm mát công nghiệp
-
Trạm giám sát năng lượng nhiệt và lưu lượng
KẾT LUẬN
FT3500 110-0E53 của ONICON là một giải pháp đo lưu lượng chất lỏng tin cậy và chính xác, lý tưởng cho các hệ thống kỹ thuật công nghiệp hiện đại. Nhờ thiết kế không cần bảo trì nhiều, khả năng kết nối đa dạng và hiệu suất ổn định, sản phẩm này giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng giám sát và tiết kiệm chi phí vận hành.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.