FT-3400-100-1C32 Flow Meter Onicon Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
FT-3400-100-1C32 là thiết bị đo lưu lượng thuộc dòng FT-3400 Series do Onicon Incorporated – thương hiệu nổi tiếng từ Mỹ trong lĩnh vực đo lường năng lượng và lưu lượng chất lỏng – sản xuất. Với công nghệ đo tiên tiến và thiết kế chắc chắn, dòng FT-3400 mang đến độ chính xác cao, độ tin cậy lâu dài và khả năng tích hợp dễ dàng với các hệ thống quản lý năng lượng. Tại Việt Nam, Onicon được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống HVAC, công trình thương mại, nhà máy điện và các ngành công nghiệp nặng.

Đặc điểm của sản phẩm FT-3400-100-1C32
-
Đo lưu lượng nước và chất lỏng chính xác cao
-
Thiết kế thân gang hoặc thép bền chắc
-
Màn hình hiển thị kỹ thuật số trực quan
-
Tín hiệu đầu ra đa dạng, dễ dàng tích hợp
-
Độ bền cao, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về đo lường và an toàn
Thông số kỹ thuật sản phẩm FT-3400-100-1C32 Onicon Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | FT-3400-100-1C32 |
Thương hiệu | Onicon |
Dòng sản phẩm | FT-3400 Series Flow Meter |
Loại thiết bị | Inline Flow Meter |
Đường kính ống áp dụng | DN100 |
Dải đo lưu lượng | 0,1 – 10 m/s (tùy ứng dụng) |
Sai số đo | ±0,5% giá trị đo |
Nhiệt độ chất lỏng | –20 °C đến +120 °C |
Áp suất làm việc tối đa | 16 bar |
Tín hiệu đầu ra | 4–20 mA, Pulse, BACnet/Modbus |
Nguồn cấp | 24 V AC/DC |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Ứng dụng Flow Meter Onicon Vietnam
-
Đo lưu lượng nước trong hệ thống HVAC
-
Giám sát năng lượng trong tòa nhà thông minh
-
Kiểm soát quy trình trong công nghiệp nặng
-
Giám sát lưu lượng trong ngành thực phẩm và đồ uống
-
Ứng dụng trong hệ thống xử lý nước và môi trường
Kết luận
FT-3400-100-1C32 Flow Meter Onicon Vietnam là giải pháp đo lưu lượng chất lỏng đáng tin cậy, chính xác và bền bỉ. Với chất lượng cao từ Onicon, sản phẩm giúp tối ưu hóa quản lý năng lượng, nâng cao hiệu quả vận hành và đảm bảo độ ổn định cho nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.