FPB 20 BURNERS ECOSTAR VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FPB 20 là burner thuộc dòng FPB Series của Ecostar, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu đốt ổn định, hiệu suất cao và vận hành tiết kiệm cho các hệ thống nhiệt công nghiệp quy mô nhỏ đến trung bình. Dòng FPB nổi bật với cấu trúc chắc chắn, khả năng thích ứng nhiều loại nhiên liệu và phù hợp với điều kiện sản xuất tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM FPB 20
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ bố trí trên nhiều hệ thống.
-
Cháy sạch, hạn chế muội và giảm khói thải.
-
Khởi động nhanh, phản hồi tải linh hoạt.
-
Phù hợp với nhiên liệu lỏng kỹ thuật.
-
Hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu trong vận hành.
-
Vật liệu bền, chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt.
-
Dễ bảo trì, giảm thời gian dừng máy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM FPB 20 ECOSTAR VIETNAM
| Thông số | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Model | FPB 20 |
| Loại thiết bị | Burner công nghiệp |
| Dải công suất | Theo cấu hình hệ thống |
| Loại nhiên liệu | Nhiên liệu lỏng kỹ thuật |
| Kiểu lắp đặt | Tích hợp trực tiếp buồng đốt |
| Cơ chế phun nhiên liệu | Phun mịn tạo ngọn lửa ổn định |
| Vật liệu thân | Kim loại chịu nhiệt, hạn chế ăn mòn |
| Điều khiển công suất | Điều chỉnh theo tải vận hành |
ỨNG DỤNG BURNERS ECOSTAR VIETNAM
-
Lò hơi công suất nhỏ và trung bình.
-
Hệ thống sấy và gia nhiệt trong nhà máy.
-
Dây chuyền xử lý nhiệt quy mô vừa.
-
Hệ thống đốt dùng nhiên liệu lỏng kỹ thuật.
-
Các ứng dụng yêu cầu mức đốt ổn định, tiết kiệm.
KẾT LUẬN
FPB 20 Burners Ecostar Vietnam là giải pháp đốt đáng tin cậy cho các hệ thống nhiệt công nghiệp cần hiệu suất cao, vận hành ổn định và chi phí nhiên liệu thấp. Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng cháy sạch và độ bền vượt trội, thiết bị giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành và duy trì hoạt động sản xuất an toàn, lâu dài.
| Model | Max kW | Max kcal/h |
|---|---|---|
| FPB 20 | 20.0 | 17,200 |
| FPB 40 | 46.5 | 40,000 |
| FPB 80 | 93.0 | 80,000 |
| FPB 200 | 232.6 | 200,000 |
| FPB 300 | 348.8 | 300,000 |
| FPB 400 | 465.1 | 400,000 |
| FPB 550 | 639.5 | 550,000 |
| FPB 870 | 1,011.6 | 870,000 |
| FPB 1200 | 1,395.3 | 1,200,000 |
| FPB 1600 | 1,860.5 | 1,600,000 |
| FPB 2000 | 2,325.6 | 2,000,000 |
| FPB 2500 | 2,907.0 | 2,500,000 |
| FPB 3500 | 4,069.8 | 3,500,000 |
| FPB 5000 | 5,814.0 | 5,000,000 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.