FLY KBB 1000 A AIR CURTAIN AIRTECNICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FLY KBB 1000 A là mẫu màn chắn gió chuyên dụng thuộc dòng FLY-Series của airtecnics, được thiết kế đặc biệt để ngăn chặn côn trùng cánh như ruồi, muỗi xâm nhập vào khu vực sản xuất và không gian thương mại. Phiên bản KBB mang mặt trước thẩm mỹ hơn, phù hợp cho các môi trường vừa yêu cầu hiệu suất cao vừa đề cao tính mỹ quan. Với chiều dài 1000 mm, luồng khí mạnh và vận hành ổn định, FLY KBB 1000 A được sử dụng rộng rãi tại các khu vực yêu cầu vệ sinh khắt khe tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM FLY KBB 1000 A
-
Thiết kế chuyên dụng ngăn ruồi, muỗi và côn trùng cánh.
-
Mặt trước kiểu KBB sang trọng, thẩm mỹ cao.
-
Chiều dài 1000 mm phù hợp cửa nhỏ – trung bình.
-
Luồng khí mạnh, tập trung theo chiều thẳng.
-
Giảm thiểu thất thoát nhiệt và hỗ trợ môi trường điều hòa.
-
Độ bền cao, vận hành êm trong môi trường liên tục.
-
Vỏ thép sơn tĩnh điện chống ăn mòn, dễ vệ sinh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FLY KBB 1000 A AIRTECNICS VIETNAM
| Thông số | Giá trị FLY KBB 1000 A |
|---|---|
| Model | FLY KBB 1000 A |
| Loại thiết bị | Air Curtain – Màn chắn gió chống côn trùng |
| Thiết kế mặt trước | KBB – thẩm mỹ, sang trọng |
| Chiều dài thiết bị | 1000 mm |
| Điện áp | 1×230 V |
| Công suất | Công suất trung bình – mạnh |
| Lưu lượng gió | Lưu lượng mạnh |
| Độ ồn | Thấp, phù hợp khu vực sản xuất – dịch vụ |
| Vật liệu vỏ | Thép sơn tĩnh điện |
(Thông số có thể thay đổi tùy cấu hình động cơ và yêu cầu sử dụng.)
ỨNG DỤNG AIR CURTAIN AIRTECNICS VIETNAM
-
Nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất sạch.
-
Siêu thị, khu bán thực phẩm tươi sống.
-
Nhà hàng, bếp công nghiệp, khu chế biến.
-
Kho lạnh, khu giao nhận hàng tươi sống.
-
Các khu vực cần tiêu chuẩn vệ sinh cao và ngăn côn trùng tuyệt đối.
KẾT LUẬN
FLY KBB 1000 A của airtecnics là giải pháp lý tưởng cho các không gian yêu cầu kiểm soát vệ sinh nghiêm ngặt và cần ngăn côn trùng hiệu quả. Với thiết kế KBB thẩm mỹ, luồng khí mạnh và độ bền vượt trội, thiết bị đáp ứng tốt nhu cầu của ngành thực phẩm, dịch vụ và thương mại tại Việt Nam.
| Model | Nominal Airflow m³/h |
Recommended Installation Range m |
|---|---|---|
| FLY KBB 1000 A | 3900 | 3,5 |
| FLY KBB 1500 A | 5200 | 3,5 |
| FLY KBB 2000 A | 7800 | 3,5 |
| FLY KBB 2500 A | 9100 | 3,5 |
| FLY KBB 3000 A | 10400 | 3,5 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.