FLUKE 52 II MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI FLUKE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Fluke 52 II là thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc chuyên dụng, được sản xuất bởi FLUKE – thương hiệu hàng đầu của Mỹ trong lĩnh vực thiết bị đo lường điện, nhiệt và môi trường. Dòng sản phẩm này nổi bật với độ chính xác cao, thiết kế nhỏ gọn và khả năng vận hành bền bỉ trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Tại Việt Nam, FLUKE 52 II được nhiều kỹ sư tin dùng trong bảo trì thiết bị, HVAC, và kiểm tra hệ thống nhiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM FLUKE 52 II
-
Đo nhiệt độ bằng cảm biến tiếp xúc chính xác cao
-
Hỗ trợ hai kênh đo nhiệt độ độc lập (T1 và T2)
-
Hiển thị chênh lệch nhiệt độ giữa hai đầu đo
-
Thiết kế cầm tay, thao tác dễ dàng
-
Tương thích đầu dò nhiệt độ loại K
-
Bộ nhớ giữ giá trị đo tối đa/min
-
Màn hình LCD lớn, dễ đọc
-
Pin hoạt động lâu, dễ thay thế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM FLUKE 52 II FLUKE VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | Fluke 52 II |
Hãng sản xuất | FLUKE – Mỹ |
Phương pháp đo | Tiếp xúc (Thermocouple loại K) |
Số kênh đo | 2 kênh độc lập |
Dải đo nhiệt độ | -250°C đến +1372°C |
Độ chính xác | ±(0.05% giá trị + 0.3°C) |
Màn hình hiển thị | LCD lớn, hiển thị đồng thời 2 giá trị |
Chức năng bổ sung | Hiển thị T1, T2, ΔT, Min/Max/Hold |
Nguồn điện | 3 pin AA |
Kích thước | 173 x 86 x 38 mm |
Cấp bảo vệ | Vỏ chắc chắn, phù hợp công trường |
ỨNG DỤNG MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI FLUKE VIETNAM
-
Kiểm tra và bảo trì hệ thống HVAC
-
Đo nhiệt độ trong sản xuất công nghiệp
-
Đánh giá hiệu suất thiết bị nhiệt
-
Giám sát nhiệt độ trong dây chuyền thực phẩm
-
Ứng dụng trong ngành điện, cơ khí, luyện kim
-
Kiểm tra hệ thống năng lượng tái tạo
-
Thích hợp sử dụng trong phòng thí nghiệm
KẾT LUẬN
Fluke 52 II là thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc đáng tin cậy, chính xác và tiện lợi, phù hợp với mọi nhu cầu đo kiểm trong công nghiệp. Với thương hiệu FLUKE uy tín toàn cầu, đây là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư bảo trì, kỹ thuật viên HVAC và chuyên gia kiểm tra nhiệt tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.