F505-IMT MÁY KIỂM TRA LỰC KÉO VÀ LỰC NÉN MARK-10 VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
F505-IMT là khung thử lực (test frame) tự động của Mark-10, dùng kết hợp với cảm biến lực để đo cả lực kéo (tension) và lực nén (compression). Máy được ứng dụng rộng rãi trong phòng thử nghiệm, sản xuất thiết bị điện tử, cơ khí và vật liệu tại Việt Nam. Mark-10 là thương hiệu nổi tiếng trong ngành thiết bị đo lực với các sản phẩm có độ chính xác cao và phần mềm hỗ trợ mạnh mẽ.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM F505-IMT
- Kiểm tra lực kéo và nén đa chức năng
- Khung motor tự động, vận hành mượt
- Hỗ trợ các cảm biến lực loại FS05, R07
- Phần mềm IntelliMESUR tích hợp sẵn
- Có trang bị giới hạn hành trình chống va chạm
- Điều khiển từ xa qua USB / máy tính
- Tích hợp chế độ lập trình thử nghiệm đa bước
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM F505-IMT MARK-10 VIETNAM
Thông số | Giá trị điển hình |
---|---|
Khả năng chịu lực tối đa | 500 lbf ~ 2,2 kN |
Hành trình tối đa | 457 mm (18 in) |
Tốc độ di chuyển | 0,5 – 1.100 mm/min |
Độ chính xác vị trí | ±0,05 mm |
Tần số lấy mẫu lực/cự ly | 1.000 Hz |
Ngõ xuất dữ liệu | USB, xuất file dữ liệu thử nghiệm |
Nguồn điện | 100-240 VAC, 50/60 Hz |
Khối lượng thiết bị | ~ 32 kg (70 lb) |
Nhiệt độ hoạt động | Thích hợp môi trường phòng thử ở ~ 5-35 °C |
ỨNG DỤNG MÁY KIỂM TRA LỰC KÉO VÀ LỰC NÉN MARK-10 VIETNAM
- Kiểm tra độ bền, độ bám kết vật liệu
- Thử kéo – nén mẫu nhựa, kim loại, cao su
- Thử lực rút kết nối điện, đầu nối cáp
- Kiểm tra lò xo, chi tiết cơ khí nhỏ
- Dùng trong R&D, QC, phòng thử nghiệm vật liệu
- Lập trình chu kỳ thử nghiệm tự động
- Xuất báo cáo, phân tích dữ liệu thử nghiệm
KẾT LUẬN
Máy F505-IMT của Mark-10 là giải pháp mạnh mẽ, linh hoạt để đo lực kéo và lực nén với độ chính xác cao. Với cấu trúc motor hóa, phần mềm tích hợp và khả năng lập trình thử nghiệm, thiết bị phù hợp với các yêu cầu chất lượng, kiểm định và phát triển sản phẩm tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.