F-5502-3115-3009 FLOW METER ONICON VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Onicon Incorporated là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực đo lường lưu lượng và năng lượng, nổi tiếng với các giải pháp công nghệ hiện đại, độ chính xác cao. Model F-5502-3115-3009 Flow Meter là thiết bị đo lưu lượng điện từ, được thiết kế đặc biệt cho nước và dung dịch dẫn điện, mang lại hiệu quả vượt trội trong giám sát và quản lý hệ thống công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM F-5502-3115-3009
-
Đo lưu lượng điện từ với độ chính xác cao
-
Không có bộ phận cơ khí chuyển động, hạn chế hao mòn
-
Hoạt động ổn định, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và áp suất
-
Vỏ bọc chắc chắn, phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Ngõ ra tín hiệu đa dạng, dễ dàng kết nối hệ thống điều khiển
-
Bảo trì đơn giản, tuổi thọ lâu dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM F-5502-3115-3009 ONICON VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | F-5502-3115-3009 |
Hãng sản xuất | Onicon Incorporated |
Loại thiết bị | Flow Meter – Đồng hồ đo lưu lượng điện từ |
Phạm vi đo | 0.15 – 10 m/s (tùy cấu hình) |
Sai số phép đo | ± 0.5% giá trị đọc |
Đường kính kết nối | Thiết kế theo yêu cầu hệ thống |
Tín hiệu ngõ ra | 4–20 mA, Pulse, BACnet, Modbus (tùy chọn) |
Nhiệt độ chất lỏng | -20 °C đến +150 °C |
Ứng dụng | HVAC, nước công nghiệp, xử lý nước thải, hóa chất |
ỨNG DỤNG FLOW METER ONICON VIETNAM
-
Đo lưu lượng nước trong hệ thống HVAC
-
Quản lý dòng chảy trong các nhà máy công nghiệp
-
Ứng dụng trong ngành xử lý nước và nước thải
-
Hệ thống phân phối nước cho tòa nhà và khu công nghiệp
-
Đo và kiểm soát lưu lượng trong ngành hóa chất
KẾT LUẬN
Onicon F-5502-3115-3009 Flow Meter mang lại giải pháp đo lường chính xác, bền bỉ và dễ tích hợp, giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành và quản lý năng lượng trong nhiều lĩnh vực. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần thiết bị đo lưu lượng đáng tin cậy và lâu dài.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.