F-2604-110-1100 Flow Meter Onicon Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
F-2604-110-1100 là thiết bị đo lưu lượng chính xác cao của Onicon – thương hiệu uy tín toàn cầu đến từ Mỹ, chuyên cung cấp giải pháp đo lường và giám sát năng lượng. Với hơn 30 năm kinh nghiệm, Onicon được tin dùng trong nhiều hệ thống HVAC, quản lý năng lượng và công nghiệp. Tại Việt Nam, dòng F-2600 nói chung và model F-2604-110-1100 nói riêng nổi bật với khả năng đo lường ổn định, lắp đặt dễ dàng và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Đặc điểm của sản phẩm F-2604-110-1100
-
Đo lưu lượng chính xác, độ tin cậy cao
-
Thiết kế dạng chèn (insertion) tiện lợi
-
Tích hợp cảm biến nhiệt độ tùy chọn
-
Tín hiệu đầu ra analog/digital linh hoạt
-
Màn hình hiển thị trực quan, dễ vận hành
-
Cấu tạo bền chắc, chống ăn mòn tốt
Thông số kỹ thuật sản phẩm F-2604-110-1100 Onicon Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | F-2604-110-1100 |
Thương hiệu | Onicon |
Loại thiết bị | Flow Meter (Insertion Type) |
Dải đo lưu lượng | 0,03 – 12 m/s (tùy đường ống) |
Đường kính ống áp dụng | DN50 – DN600 |
Sai số đo | ±1% giá trị đo |
Nhiệt độ chất lỏng | –20 °C đến +120 °C |
Áp suất làm việc tối đa | 16 bar |
Tín hiệu đầu ra | 4–20 mA, Pulse, Modbus |
Nguồn cấp | 24 VDC / 230 VAC |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Ứng dụng Flow Meter Onicon Vietnam
-
Đo lưu lượng nước trong hệ thống HVAC
-
Giám sát năng lượng trong tòa nhà thông minh
-
Ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước công nghiệp
-
Kiểm soát lưu lượng trong ngành thực phẩm, đồ uống
-
Sử dụng trong nhà máy điện, công nghiệp năng lượng
Kết luận
F-2604-110-1100 Flow Meter Onicon Vietnam là giải pháp đo lưu lượng chính xác, ổn định và dễ vận hành, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại. Với chất lượng từ Onicon, sản phẩm đảm bảo độ tin cậy cao, giúp tối ưu quản lý năng lượng và vận hành hệ thống hiệu quả.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.