F-1100-10-D4-1221 Flow Meter Onicon Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
F-1100-10-D4-1221 là thiết bị đo lưu lượng thuộc dòng F-1100 Series Flow Meter do Onicon Incorporated – thương hiệu nổi tiếng từ Mỹ, chuyên cung cấp giải pháp đo lường năng lượng và lưu lượng chất lỏng – sản xuất. Với công nghệ hiện đại, thiết kế chắc chắn và độ chính xác cao, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam trong các hệ thống HVAC, công nghiệp chế biến, năng lượng và xử lý nước.

Đặc điểm của sản phẩm F-1100-10-D4-1221
-
Đo lưu lượng chất lỏng chính xác, ổn định
-
Thiết kế chèn trực tiếp vào đường ống (insertion type)
-
Tín hiệu đầu ra đa dạng, dễ tích hợp hệ thống
-
Màn hình LCD hiển thị trực quan, dễ thao tác
-
Độ bền cao, chịu môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và hiệu suất
Thông số kỹ thuật sản phẩm F-1100-10-D4-1221 Onicon Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | F-1100-10-D4-1221 |
Thương hiệu | Onicon |
Dòng sản phẩm | F-1100 Series Flow Meter |
Loại thiết bị | Insertion Type Flow Meter |
Dải đo lưu lượng | 0,03 – 12 m/s (tùy đường ống) |
Đường kính ống áp dụng | DN50 – DN600 |
Sai số đo | ±1% giá trị đo |
Nhiệt độ chất lỏng | –20 °C đến +120 °C |
Áp suất làm việc tối đa | 16 bar |
Tín hiệu đầu ra | 4–20 mA, Pulse, Modbus/BACnet |
Nguồn cấp | 24 V AC/DC |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Ứng dụng Flow Meter Onicon Vietnam
-
Đo lưu lượng nước trong hệ thống HVAC
-
Quản lý năng lượng trong tòa nhà thông minh
-
Ứng dụng trong ngành điện, thép và xi măng
-
Giám sát lưu lượng trong xử lý nước và môi trường
-
Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, đồ uống
Kết luận
F-1100-10-D4-1221 Flow Meter Onicon Vietnam là giải pháp đo lưu lượng chất lỏng chính xác, bền bỉ và dễ tích hợp. Với chất lượng từ Onicon, sản phẩm giúp tối ưu quản lý năng lượng, nâng cao hiệu quả vận hành và đảm bảo độ tin cậy trong nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.