EVCB14NIT0S CONTROLLER NEPTRONIC VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
EVCB14NIT0S là bộ điều khiển VAV (Variable Air Volume Controller) của Neptronic – thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực giải pháp điều khiển HVAC và tự động hóa tòa nhà. Sản phẩm được thiết kế để tối ưu lưu lượng gió, nhiệt độ và áp suất trong hệ thống thông gió, giúp nâng cao hiệu suất vận hành, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM EVCB14NIT0S
-
Điều khiển lưu lượng gió chính xác theo nhu cầu thực tế
-
Tích hợp cảm biến áp suất chênh và nhiệt độ bên trong
-
Hỗ trợ giao thức truyền thông BACnet và Modbus
-
Ngõ vào/ra linh hoạt cho cảm biến, van và cơ cấu chấp hành
-
Màn hình hiển thị và phím bấm dễ thao tác cấu hình
-
Tích hợp chế độ tự động hiệu chuẩn, giảm thời gian cài đặt
-
Vỏ bảo vệ chắc chắn, phù hợp môi trường kỹ thuật HVAC
-
Tiêu thụ điện năng thấp, hoạt động liên tục 24/7
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM EVCB14NIT0S NEPTRONIC VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | EVCB14NIT0S |
Loại thiết bị | Bộ điều khiển VAV |
Giao thức truyền thông | BACnet MS/TP, Modbus RTU |
Ngõ vào | Cảm biến nhiệt độ, cảm biến áp suất, tín hiệu analog |
Ngõ ra | Điều khiển van, quạt hoặc actuator |
Nguồn cấp | 24 VAC/VDC |
Màn hình hiển thị | LCD, phím điều khiển trực quan |
Tính năng bổ sung | Tự động hiệu chuẩn, ghi lại dữ liệu vận hành |
Ứng dụng | Hệ thống HVAC, quản lý tòa nhà, phòng sạch |
ỨNG DỤNG CONTROLLER NEPTRONIC VIETNAM
-
Điều khiển lưu lượng gió trong hệ thống HVAC tòa nhà
-
Quản lý nhiệt độ và áp suất phòng sạch
-
Tích hợp trong hệ thống quản lý tòa nhà (BMS)
-
Điều khiển khu vực văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại
-
Tối ưu hóa năng lượng cho các khu vực có lưu lượng gió biến thiên
KẾT LUẬN
Bộ điều khiển EVCB14NIT0S của Neptronic mang đến giải pháp quản lý VAV hiệu quả, giúp cân bằng giữa sự thoải mái của người dùng và hiệu suất năng lượng của hệ thống. Với khả năng tích hợp truyền thông mở, điều khiển chính xác và lắp đặt dễ dàng, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các dự án HVAC hiện đại tại Việt Nam, đặc biệt ở các tòa nhà thông minh và công trình yêu cầu kiểm soát khí hậu nghiêm ngặt.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.