ETM0200MT031AR3 TEMPOSONICS VIETNAM
GIỚI THIỆU
ETM0200MT031AR3 Temposonics Vietnam là cảm biến dịch chuyển tuyến tính thuộc dòng sản phẩm cao cấp của Temposonics. Temposonics là thương hiệu toàn cầu nổi tiếng với công nghệ cảm biến từ giảo (magnetostrictive), cung cấp các giải pháp đo lường chính xác, bền bỉ và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại. Sản phẩm này được thiết kế để giám sát vị trí chính xác, đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ETM0200MT031AR3
-
Công nghệ từ giảo cho độ chính xác cao
-
Không tiếp xúc cơ học, giảm hao mòn
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa
-
Hoạt động ổn định trong môi trường rung, bụi, dầu
-
Thiết kế bền bỉ, tuổi thọ lâu dài
-
Hỗ trợ tín hiệu ngõ ra analog và digital
-
Giảm chi phí bảo trì và vận hành
-
Tương thích nhiều chuẩn công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ETM0200MT031AR3 TEMPOSONICS VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | ETM0200MT031AR3 |
Hãng sản xuất | Temposonics Vietnam |
Loại thiết bị | Cảm biến dịch chuyển tuyến tính |
Công nghệ | Magnetostrictive (từ giảo) |
Chiều dài đo | 200 mm |
Ngõ ra | Analog 4-20 mA / Digital (tùy phiên bản) |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Độ phân giải | Lên đến micron |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +85°C |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 – chống bụi và nước |
Ứng dụng | Giám sát vị trí xi lanh thủy lực, robot, máy công cụ |
ỨNG DỤNG TEMPOSONICS VIETNAM
-
Điều khiển chuyển động trong hệ thống thủy lực
-
Giám sát vị trí trong xi lanh công nghiệp
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa
-
Máy ép phun nhựa và ngành cơ khí chính xác
-
Hệ thống robot công nghiệp và thiết bị tự động hóa
KẾT LUẬN
ETM0200MT031AR3 Temposonics Vietnam là cảm biến dịch chuyển tuyến tính chính xác, bền bỉ và dễ tích hợp. Với công nghệ từ giảo tiên tiến, sản phẩm giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất vận hành và giảm chi phí bảo trì trong môi trường công nghiệp hiện đại.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.