ERND 200-2 CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ERND 200-2 là mẫu quạt ly tâm cỡ nhỏ – trung thuộc dòng ERND của airtecnics, được thiết kế để tạo ra tốc độ gió cao và áp suất ổn định nhờ cấu trúc động cơ 2 cực. Dòng ERND được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống thông gió, dẫn khí và HVAC công nghiệp, nơi yêu cầu thiết bị vận hành êm, bền và tiết kiệm năng lượng. Với kích thước 200 mm, ERND 200-2 phù hợp cho các không gian kỹ thuật, dây chuyền tự động hoá và khu vực sản xuất cần lưu lượng vừa.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ERND 200-2
-
Thiết kế cánh và vỏ thép mạ chắc chắn, bền với môi trường công nghiệp.
-
Động cơ 2 cực (2-pole) cho tốc độ quay cao và áp lực lớn.
-
Lưu lượng gió phù hợp các hệ thống thông gió tiêu chuẩn.
-
Hoạt động ổn định, độ ồn thấp nhờ cân bằng động chuẩn công nghiệp.
-
Kích thước 200 mm dễ lắp đặt trong không gian hẹp.
-
Dòng khí hút đơn cho luồng gió đều và ổn định.
-
Bảo trì đơn giản, vận hành bền bỉ trong thời gian dài.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ERND 200-2 AIRTECNICS VIETNAM
| Thông số | Giá trị ERND 200-2 |
|---|---|
| Model | ERND 200-2 |
| Loại quạt | Ly tâm – hút đơn |
| Kích thước turbin | 200 mm |
| Cực động cơ | 2 cực (2-pole) |
| Điện áp | 1×230 V hoặc 3×400 V |
| Tốc độ quay | ~2.800–3.000 rpm |
| Công suất | Nhóm công suất nhỏ – trung |
| Lưu lượng khí | Lưu lượng trung bình |
| Áp suất tĩnh | Dải áp trung bình |
| Vật liệu vỏ & cánh | Thép mạ hoặc thép sơn tĩnh điện |
(Thông số cụ thể thay đổi theo từng phiên bản động cơ.)
ỨNG DỤNG CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
-
Hệ thống thông gió trong nhà xưởng tự động hoá.
-
Dẫn khí trong hệ thống HVAC thương mại và công nghiệp.
-
Thông gió trong phòng kỹ thuật, kho linh kiện.
-
Hút – đẩy khí cho các dây chuyền sản xuất nhỏ – vừa.
-
Ứng dụng trong các hệ thống lọc khí và xử lý khí nhẹ.
KẾT LUẬN
ERND 200-2 của airtecnics là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống thông gió công nghiệp yêu cầu kích thước nhỏ, lưu lượng vừa và tốc độ quay cao. Với độ bền tốt, vận hành ổn định và thiết kế linh hoạt, sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng trong môi trường sản xuất, tự động hoá và HVAC tại Việt Nam.
| Model | Tension V (50 Hz) |
Current fans A |
Power fans kW |
Speed rpm |
Air Flow m³/h |
Maximum Pressure Pa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ERND 200-2 | 3x400V | 4,61 | – | 2840 | 2670 | 1400 |
| ERND 200-4 | 3x400V | 1 | 0,37 | 1370 | 1575 | 320 |
| ERND 225-2 | 3x400V | 6 | 3 | 2860 | 3125 | 1800 |
| ERND 225-4 | 3x400V | 1,5 | 0,55 | 1390 | 2050 | 420 |
| ERND 250-2 | 3x400V | 7,8 | 4 | 2880 | 3650 | 2200 |
| ERND 250-4 | 3x400V | 3,5 | 1,5 | 1390 | 3700 | 560 |
| ERND 280-2 | 3x400V | 8,5 | 4 | 2905 | 2775 | 2270 |
| ERND 280-4 | 3x400V | 4,8 | 2,2 | 1410 | 4650 | 700 |
| ERND 315-4 | 3x400V | 8,4 | 4 | 1435 | 7000 | 950 |
| ERND 355-4 | 3x400V | 11,1 | 5,5 | 1440 | 8000 | 1200 |
| ERND 400-4 | 3x400V | 20 | 9,2 | 1450 | 11275 | 1500 |
| ERND 450-4 | 3x400V | 20 | 9,2 | 1450 | 11000 | 1800 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.