EPR-FN2SN3NTR POSITIONER POWER-GENEX VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
EPR-FN2SN3NTR Positioner là thiết bị điều khiển van cao cấp của Power-Genex, thương hiệu uy tín chuyên sản xuất bộ định vị van, bộ điều khiển và thiết bị khí nén cho ngành công nghiệp. Sản phẩm này giúp tối ưu hóa khả năng điều khiển van, mang lại độ chính xác và độ tin cậy cao trong quá trình vận hành.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM EPR-FN2SN3NTR
-
Điều khiển van chính xác, phản hồi nhanh
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên nhiều loại van
-
Vật liệu chế tạo bền bỉ, chống ăn mòn
-
Hiệu suất ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Tích hợp nhiều tùy chọn tín hiệu đầu vào/đầu ra
-
Dễ dàng hiệu chuẩn và vận hành
-
Giảm thiểu chi phí bảo trì, tuổi thọ dài hạn
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM EPR-FN2SN3NTR POWER-GENEX VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | EPR-FN2SN3NTR |
Loại thiết bị | Positioner |
Ngõ vào tín hiệu | 4–20 mA (chuẩn công nghiệp) |
Ngõ ra điều khiển | Tín hiệu khí nén đến actuator |
Dải áp suất cung cấp | Theo tiêu chuẩn Power-Genex |
Kiểu lắp đặt | Trực tiếp trên van điều khiển |
Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm/Thép không gỉ |
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C đến +70 °C |
Cấp bảo vệ | IP65 hoặc tương đương |
ỨNG DỤNG POSITIONER POWER-GENEX VIETNAM
-
Hệ thống điều khiển tự động trong nhà máy hóa chất
-
Ngành dầu khí và lọc hóa dầu
-
Nhà máy điện và năng lượng tái tạo
-
Hệ thống xử lý nước và nước thải
-
Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và sản xuất vật liệu
-
Các quy trình đòi hỏi kiểm soát van chính xác
KẾT LUẬN
EPR-FN2SN3NTR Positioner Power-Genex là giải pháp đáng tin cậy cho việc điều khiển van trong các ứng dụng công nghiệp. Với thiết kế bền chắc, độ chính xác cao và khả năng vận hành ổn định, sản phẩm này giúp nâng cao hiệu suất và độ an toàn cho hệ thống.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.